STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Phạm Trí Hải | 046201010137 | 11/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048859 | DDK.I1.2049.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
502 | Phạm Trung Nguyên | 051200010303 | 08/11/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049023 | DDK.I1.2213.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
503 | Phạm Tú Linh | 044198008953 | 25/09/1998 | Quảng Bình | DND.I1.0048963 | DDK.I1.2153.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
504 | Phạm Tuấn Anh | 042201008808 | 16/08/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048764 | DDK.I1.1954.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
505 | Phạm Văn Hùng | 049201009897 | 20/02/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048908 | DDK.I1.2098.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
506 | Phạm Văn Trí | 051099005801 | 04/12/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049202 | DDK.I1.2392.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
507 | Phạm Xuân Long | 049200000241 | 06/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048976 | DDK.I1.2166.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
508 | Phan Công Hùng | 042201008959 | 12/01/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048909 | DDK.I1.2099.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
509 | Phan Hồ Nam Thắng | 201797177 | 24/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049126 | DDK.I1.2316.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
510 | Phan Lê Huy Hoàng | 048099002704 | 15/01/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0048896 | DDK.I1.2086.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
511 | Phan Lê Kỷ Nguyên | 201815078 | 16/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049024 | DDK.I1.2214.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
512 | Phan Minh Tú | 225935584 | 18/08/2002 | Khánh Hòa | DND.I1.0049217 | DDK.I1.2407.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
513 | Phan Ngọc Hoàng | 201833566 | 25/03/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048897 | DDK.I1.2087.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
514 | Phan Ngọc Lương | 044201001586 | 03/09/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0048983 | DDK.I1.2173.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
515 | Phan Ngọc Tuấn | 046200007740 | 03/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049223 | DDK.I1.2413.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
516 | Phan Tấn Quang | 049200014831 | 01/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049079 | DDK.I1.2269.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
517 | Phan Thanh Hải | 046098003302 | 02/07/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048860 | DDK.I1.2050.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
518 | Phan Thế Cầm | 192063013 | 26/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048782 | DDK.I1.1972.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
519 | Phan Thế Hợp | 046200009453 | 10/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048902 | DDK.I1.2092.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
520 | Phan Thị Ánh Tuyết | 049301012810 | 28/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049232 | DDK.I1.2422.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
521 | Phan Thị Bích Thảo | 049300003544 | 31/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049138 | DDK.I1.2328.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
522 | Phan Thị Hà Giang | 044300001916 | 28/02/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0048850 | DDK.I1.2040.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
523 | Phan Thị Hoài Thoa | 206374801 | 23/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049155 | DDK.I1.2345.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
524 | Phan Thị Như Mai | 049301010734 | 11/01/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048990 | DDK.I1.2180.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
525 | Phan Thị Thu Hà | 046300004567 | 05/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048854 | DDK.I1.2044.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |