| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 476 | Phan Minh Hiếu | 044202002684 | 17/09/2002 | Quảng Bình | DND.I1.0078743 | DDK.I1.0317.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 477 | Phan Thanh Trí | 052201004145 | 07/10/2001 | Bình Định | DND.I1.0078835 | DDK.I1.0409.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 478 | Phan Văn Hà | 049201008367 | 10/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0078734 | DDK.I1.0308.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 479 | Phùng Bá Tú | 040202023183 | 06/08/2002 | Nghệ An | DND.I1.0078849 | DDK.I1.0423.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 480 | Tạ Lê Ngọc Sơn | 049202000450 | 13/11/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0078808 | DDK.I1.0382.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 481 | Tạ Văn Khoa | 036203002027 | 29/05/2003 | Nam Định | DND.I1.0078763 | DDK.I1.0337.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 482 | Thái Đào Thanh Lâm | 048203003774 | 29/06/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0078766 | DDK.I1.0340.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 483 | Thái Nguyễn Nghĩa | 051202000523 | 29/10/2002 | Quảng Ngãi | DND.I1.0078784 | DDK.I1.0358.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 484 | Thái Tiến Đạt | 040204023467 | 15/08/2004 | Nghệ An | DND.I1.0078727 | DDK.I1.0301.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 485 | Tôn Văn Luyến | 049202006290 | 02/02/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0078773 | DDK.I1.0347.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 486 | Tống Khánh Nhật | 046205001606 | 03/05/2005 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078788 | DDK.I1.0362.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 487 | Trần Anh Quân | 044201002089 | 13/07/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0078801 | DDK.I1.0375.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 488 | Trần Cao Hoàng | 051203008881 | 28/12/2003 | Quảng Ngãi | DND.I1.0078745 | DDK.I1.0319.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 489 | Trần Đình Ngô Thiệt | 048202002667 | 05/03/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0078823 | DDK.I1.0397.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 490 | Trần Đức Huy | 046202004615 | 10/02/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078752 | DDK.I1.0326.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 491 | Trần Hoàng Huy | 049202005589 | 01/05/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0078754 | DDK.I1.0328.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 492 | Trần Huy Hoàng | 045203000950 | 11/08/2003 | Quảng Trị | DND.I1.0078746 | DDK.I1.0320.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 493 | Trần Lê Huy | 045201002467 | 07/10/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0078755 | DDK.I1.0329.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 494 | Trần Minh Quân | 046203011836 | 22/04/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078802 | DDK.I1.0376.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 495 | Trần Minh Võ | 046205010933 | 02/07/2005 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078860 | DDK.I1.0434.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 496 | Trần Nguyễn Minh Quân | 045203002251 | 03/04/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0078803 | DDK.I1.0377.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 497 | Trần Quốc Khánh | 075202001251 | 27/04/2002 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0078762 | DDK.I1.0336.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 498 | Trần Thái Thương | 049099013105 | 08/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0078829 | DDK.I1.0403.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 499 | Trần Thọ Mạnh | 040203006141 | 27/10/2003 | Nghệ An | DND.I1.0078775 | DDK.I1.0349.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 500 | Trần Trung Đăng Khôi | 048205005521 | 29/10/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.0078701 | DDK.I1.0275.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |