STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
476 | Nguyễn Văn Tùng | 049201012681 | 22/12/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049228 | DDK.I1.2418.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
477 | Nguyễn Viết Khanh | 048200005485 | 12/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048936 | DDK.I1.2126.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
478 | Nguyễn Viết Sỹ | 049200011867 | 22/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049107 | DDK.I1.2297.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
479 | Nguyễn Võ Bảo Huy | 048200005666 | 06/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048927 | DDK.I1.2117.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
480 | Nguyễn Vũ Phát | 212583744 | 19/11/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049050 | DDK.I1.2240.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
481 | Nguyễn Vũ Thanh Uyên | 048300005254 | 17/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049237 | DDK.I1.2427.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
482 | Nguyễn Xuân Hiếu | 201797185 | 16/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048879 | DDK.I1.2069.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
483 | Nịnh Thanh Huyền | 241836046 | 24/05/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0048933 | DDK.I1.2123.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
484 | Phạm Anh Hùng | 044201004712 | 02/01/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0048907 | DDK.I1.2097.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
485 | Phạm Đình Thanh Lâm | 201775654 | 01/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048957 | DDK.I1.2147.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
486 | Phạm Hưng Hòa | 049200012383 | 28/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048885 | DDK.I1.2075.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
487 | Phạm Huỳnh Văn Đạt | 206266624 | 03/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048815 | DDK.I1.2005.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
488 | Phạm Khắc Bảo | 042201011598 | 16/08/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048777 | DDK.I1.1967.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
489 | Phạm Minh Hiếu | 201830165 | 14/06/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048880 | DDK.I1.2070.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
490 | Phạm Ngô Quyền Linh | 04020101338 | 08/02/2001 | Nghệ An | DND.I1.0048961 | DDK.I1.2151.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
491 | Phạm Phan Tấn Minh | 048200006187 | 11/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048995 | DDK.I1.2185.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
492 | Phạm Quốc Toàn | 049200000573 | 08/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049189 | DDK.I1.2379.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
493 | Phạm Tâm Đức | 046099007558 | 15/07/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048831 | DDK.I1.2021.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
494 | Phạm Tấn Lộc | 049200010361 | 27/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048967 | DDK.I1.2157.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
495 | Phạm Tấn Quang | 051201011805 | 23/12/2022 | Hà Nội | DND.I1.0049078 | DDK.I1.2268.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
496 | Phạm Thân Minh Phương | 049201010273 | 03/06/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049069 | DDK.I1.2259.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
497 | Phạm Thế Anh | 225913536 | 01/02/2000 | Hải Phòng | DND.I1.0048763 | DDK.I1.1953.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
498 | Phạm Thị Mỹ Linh | 049300003488 | 28/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048962 | DDK.I1.2152.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
499 | Phạm Thị Ngọc Sương | 049301008322 | 30/06/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049106 | DDK.I1.2296.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
500 | Phạm Thị Như Ý | 044301003851 | 05/02/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0049263 | DDK.I1.2453.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |