STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
476 Trịnh Hoàng Anh 038099019934 11/03/1999 Nghệ An DND.I1.0048765 DDK.I1.1955.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
477 Trịnh Xuân Điển 049200006118 15/11/2000 Quảng Nam DND.I1.0048817 DDK.I1.2007.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
478 Trương Anh Thắng 049200013892 10/04/2000 Quảng Nam DND.I1.0049127 DDK.I1.2317.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
479 Trương Anh Tuấn 044201002829 14/11/2001 Quảng Bình DND.I1.0049226 DDK.I1.2416.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
480 Trương Bằng Kiều 184345002 12/10/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0048950 DDK.I1.2140.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
481 Trương Công Kỳ 049200007769 22/04/2000 Quảng Nam DND.I1.0048952 DDK.I1.2142.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
482 Trương Công Nguyên 049200005329 12/04/2000 Quảng Nam DND.I1.0049025 DDK.I1.2215.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
483 Trương Công Tiên 049201002582 16/02/2001 Quảng Nam DND.I1.0049177 DDK.I1.2367.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
484 Trương Đức Hưng 046099002757 08/10/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0048914 DDK.I1.2104.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
485 Trương Sơn Trà 201793574 03/11/2001 Đà Nẵng DND.I1.0049191 DDK.I1.2381.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
486 Trương Thanh Thủy 049300008485 19/11/2000 Quảng Nam DND.I1.0049175 DDK.I1.2365.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
487 Trương Văn Huy Hoàng 201835654 21/07/2000 Đà Nẵng DND.I1.0048899 DDK.I1.2089.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
488 Trương Văn Thông 046200004963 18/04/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049162 DDK.I1.2352.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
489 Từ Trường Chinh 042200011291 21/10/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0048789 DDK.I1.1979.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
490 Ung Khả Ý 245314587 22/06/2000 Đắk Nông DND.I1.0049264 DDK.I1.2454.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
491 Văn Toàn Thắng 049201002507 06/06/2001 Quảng Nam DND.I1.0049128 DDK.I1.2318.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
492 Võ Anh Huy 206318092 09/08/2001 Quảng Nam DND.I1.0048929 DDK.I1.2119.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
493 Võ Đặng Anh Thư 052300015374 01/06/2000 Bình Định DND.I1.0049167 DDK.I1.2357.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
494 Võ Đình Chánh Quyền 197418067 07/09/2001 Quảng Trị DND.I1.0049094 DDK.I1.2284.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
495 Võ Đức Long 045200003954 05/08/2000 Quảng Trị DND.I1.0049266 DDK.I1.2456.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
496 Võ Đức Rin 206450088 07/06/2001 Quảng Nam DND.I1.0049097 DDK.I1.2287.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
497 Võ Hồng Quân 187913843 31/10/2001 Nghệ An DND.I1.0049074 DDK.I1.2264.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
498 Võ Huy Phú 044201007644 06/10/2001 Quảng Bình DND.I1.0049057 DDK.I1.2247.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
499 Võ Ngọc Thu Hà 201779277 22/09/2000 Đà Nẵng DND.I1.0048855 DDK.I1.2045.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
500 Võ Như Toàn 049200005619 04/09/2000 Quảng Nam DND.I1.0049190 DDK.I1.2380.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản