| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Lê Hoàng Khanh | 049202005033 | 16/11/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0084570 | DDK.I1.0714.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 27 | Lê Hữu Đức | 048203001461 | 14/03/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0084546 | DDK.I1.0690.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 28 | Lê Hữu Hiệu | 051204010385 | 14/08/2004 | Quảng Ngãi | DND.I1.0084561 | DDK.I1.0705.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 29 | Lê Khắc Tài | 040203002772 | 12/07/2003 | Nghệ An | DND.I1.0084618 | DDK.I1.0762.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 30 | Lê Minh Mạnh | 049203002615 | 04/04/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0084587 | DDK.I1.0731.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 31 | Lê Nguyễn Hà Phương | 035306006464 | 28/01/2006 | Hà Nam | DND.I1.0084606 | DDK.I1.0750.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 32 | Lê Thanh Phương | 045203005082 | 05/03/2003 | Quảng Trị | DND.I1.0084607 | DDK.I1.0751.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 33 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 040304010769 | 01/12/2004 | Nghệ An | DND.I1.0084594 | DDK.I1.0738.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 34 | Lê Thị Hoài Trâm | 051306002331 | 10/01/2006 | Quảng Ngãi | DND.I1.0084632 | DDK.I1.0776.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 35 | Lê Thị Ngọc Lan | 044306006993 | 25/06/2006 | Quảng Bình | DND.I1.0084578 | DDK.I1.0722.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 36 | Lê Thị Thanh Hiền | 048193005271 | 10/10/1993 | Đà Nẵng | DND.I1.0084556 | DDK.I1.0700.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 37 | Lê Trần Duy Tân | 044203004776 | 01/12/2003 | Quảng Bình | DND.I1.0084620 | DDK.I1.0764.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 38 | Lê Tự Nhân | 049206004818 | 20/06/2006 | Quảng Nam | DND.I1.0084595 | DDK.I1.0739.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 39 | Lê Viết Anh Huy | 048204003268 | 29/11/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0084566 | DDK.I1.0710.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 40 | Lương Văn Trung | 040205008502 | 24/05/2005 | Nghệ An | DND.I1.0084635 | DDK.I1.0779.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 41 | Mai Văn Thành | 048203002304 | 23/04/2003 | Nghệ An | DND.I1.0084623 | DDK.I1.0767.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 42 | Ngô Đình Thái | 051203011677 | 07/05/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0084622 | DDK.I1.0766.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 43 | Ngô Ngọc Tiến | 056206007907 | 23/02/2006 | Khánh Hòa | DND.I1.0084628 | DDK.I1.0772.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 44 | Ngô Trần Vinh Quang | 048205004318 | 03/06/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.0084610 | DDK.I1.0754.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 45 | Ngô Văn Hải | 046203005248 | 15/09/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0084550 | DDK.I1.0694.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 46 | Nguyễn Cửu Quang Tường | 046203005650 | 24/07/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0084639 | DDK.I1.0783.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 47 | Nguyễn Đình Quý | 064201004543 | 06/06/2001 | Gia Lai | DND.I1.0084615 | DDK.I1.0759.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 48 | Nguyễn Đình Bảo | 046202006231 | 15/08/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0084533 | DDK.I1.0677.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 49 | Nguyễn Đình Minh Quân | 042204011481 | 02/02/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0084612 | DDK.I1.0756.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 50 | Nguyễn Đức Hiệp | 049203009136 | 23/04/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0084558 | DDK.I1.0702.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |