STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Đặng Phạm Thủy Tuyền | 051301009040 | 01/06/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049231 | DDK.I1.2421.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
27 | Đặng Thành Nghĩa | 051200006009 | 22/03/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049012 | DDK.I1.2202.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
28 | Đặng Thị Ánh Huyền | 046301011611 | 22/12/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048930 | DDK.I1.2120.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
29 | Đặng Văn Cường | 042201001454 | 04/11/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048799 | DDK.I1.1989.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
30 | Đặng Văn Nghĩa | 046201003551 | 17/02/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049013 | DDK.I1.2203.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
31 | Đặng Văn Nguyên | 046201004106 | 29/01/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049019 | DDK.I1.2209.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
32 | Đặng Vũ Linh | 044092015829 | 07/05/1992 | Quảng Bình | DND.I1.0048960 | DDK.I1.2150.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
33 | Đặng Xuân Thanh | 206374347 | 08/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049131 | DDK.I1.2321.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
34 | Đào Duy Nghĩa | 048201007056 | 15/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049014 | DDK.I1.2204.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
35 | Đào Thị Ngọc Ánh | 075199001761 | 16/10/1999 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0048766 | DDK.I1.1956.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
36 | Đào Trọng Nhân | 048201001134 | 19/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049029 | DDK.I1.2219.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
37 | Đinh Văn Hoàng | 044201008608 | 28/04/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0048888 | DDK.I1.2078.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
38 | Đỗ Duy Tân | 192033947 | 01/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049113 | DDK.I1.2303.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
39 | Đỗ Hữu Phước | 085911562 | 02/03/2001 | Cao Bằng | DND.I1.0049063 | DDK.I1.2253.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
40 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 191914635 | 11/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048758 | DDK.I1.1948.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
41 | Đoàn Huy Tâm | 212865041 | 23/01/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049111 | DDK.I1.2301.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
42 | Đoàn Nguyễn Tuấn Kiệt | 051098007840 | 19/07/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0048949 | DDK.I1.2139.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
43 | Đoàn Thị Vân | 037300009256 | 02/05/2000 | Gia Lai | DND.I1.0049238 | DDK.I1.2428.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
44 | Đoàn Văn Vui | 046200013466 | 05/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049256 | DDK.I1.2446.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
45 | Dụng Văn Duẫn | 192066432 | 05/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048824 | DDK.I1.2014.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
46 | Dương Anh Vũ | 191912217 | 26/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049252 | DDK.I1.2442.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
47 | Dương Đình Điệp | 066096011758 | 28/09/1996 | Đắk Lắk | DND.I1.0048819 | DDK.I1.2009.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
48 | Dương Phú Minh Châu | 048201005471 | 13/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048783 | DDK.I1.1973.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
49 | Dương Thế Dũng | 042200011466 | 28/04/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048836 | DDK.I1.2026.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
50 | Dương Thị Thu Thảo | 046300013739 | 06/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049135 | DDK.I1.2325.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |