| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 451 | Nguyễn Trà Chi | 045302007485 | 06/03/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0078712 | DDK.I1.0286.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 452 | Nguyễn Trần Nguyên | 042203000910 | 21/05/2003 | Hà Tĩnh | DND.I1.0078785 | DDK.I1.0359.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 453 | Nguyễn Trần Phương My | 048304007553 | 09/01/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0078778 | DDK.I1.0352.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 454 | Nguyễn Trọng Luật | 042202007943 | 25/04/2002 | Hà Tĩnh | DND.I1.0078772 | DDK.I1.0346.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 455 | Nguyễn Trung Nam | 044203006438 | 18/09/2003 | Hà Tĩnh | DND.I1.0078780 | DDK.I1.0354.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 456 | Nguyễn Trương Hà Nam | 049201011445 | 02/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0078781 | DDK.I1.0355.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 457 | Nguyễn Trương Quốc Thắng | 045202005348 | 01/05/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0078820 | DDK.I1.0394.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 458 | Nguyễn Văn Công | 044203004153 | 06/05/2003 | Quảng Bình | DND.I1.0078715 | DDK.I1.0289.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 459 | Nguyễn Văn Dũng | 046205002785 | 02/02/2005 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078720 | DDK.I1.0294.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 460 | Nguyễn Văn Hiếu | 048205000271 | 13/10/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.0078742 | DDK.I1.0316.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 461 | Nguyễn Văn Huy | 046203000771 | 13/02/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078751 | DDK.I1.0325.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 462 | Nguyễn Văn Nam | 056203005924 | 26/01/2003 | Khánh Hòa | DND.I1.0078782 | DDK.I1.0356.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 463 | Nguyễn Văn Sáng | 040203025001 | 19/10/2003 | Nghệ An | DND.I1.0078805 | DDK.I1.0379.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 464 | Nguyễn Văn Sĩ | 049203001753 | 08/09/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0078806 | DDK.I1.0380.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 465 | Nguyễn Viết Hùng | 040203003305 | 06/09/2003 | Nghệ An | DND.I1.0078747 | DDK.I1.0321.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 466 | Nguyễn Xuân Long | 046202007025 | 06/11/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078770 | DDK.I1.0344.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 467 | Phạm Lê Thống | 051205009636 | 30/08/2005 | Quảng Ngãi | DND.I1.0078825 | DDK.I1.0399.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 468 | Phạm Minh Đạt | 044200004042 | 02/03/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0078726 | DDK.I1.0300.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 469 | Phạm Nhất Thống | 052205006064 | 22/07/2005 | Bình Định | DND.I1.0078826 | DDK.I1.0400.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 470 | Phạm Quốc Trung | 074205002142 | 05/08/2005 | Nghệ An | DND.I1.0078844 | DDK.I1.0418.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 471 | Phạm Thị Mỹ Thuyên | 044181007762 | 28/04/1981 | Quảng Bình | DND.I1.0078827 | DDK.I1.0401.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 472 | Phạm Thị Quỳnh Như | 046304008911 | 19/01/2004 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078789 | DDK.I1.0363.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 473 | Phan Bá Xuân Trường | 049202013036 | 16/12/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0078847 | DDK.I1.0421.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 474 | Phan Đăng Thể | 046203001728 | 01/08/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078821 | DDK.I1.0395.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 475 | Phan Lê Thành Vinh | 046206002548 | 26/11/2006 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078859 | DDK.I1.0433.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |