STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
451 | Nguyễn Trí Hòa | 045201002707 | 12/10/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0048883 | DDK.I1.2073.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
452 | Nguyễn Trọng Cường | 184404618 | 13/04/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048801 | DDK.I1.1991.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
453 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 206308569 | 16/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049015 | DDK.I1.2205.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
454 | Nguyễn Trọng Tấn | 042201011710 | 20/04/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049114 | DDK.I1.2304.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
455 | Nguyễn Trung Hiếu | 206353067 | 01/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048878 | DDK.I1.2068.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
456 | Nguyễn Trung Kiên | 049200008781 | 19/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048946 | DDK.I1.2136.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
457 | Nguyễn Văn Bàng | 046200000167 | 01/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048770 | DDK.I1.1960.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
458 | Nguyễn Văn Đình | 064201004194 | 08/09/2001 | Gia Lai | DND.I1.0048821 | DDK.I1.2011.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
459 | Nguyễn Văn Giang | 036200007421 | 22/07/2000 | Nam Định | DND.I1.0048849 | DDK.I1.2039.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
460 | Nguyễn Văn Hợp | 044200008511 | 26/05/2000 | Gia Lai | DND.I1.0048901 | DDK.I1.2091.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
461 | Nguyễn Văn Kiên | 040201024820 | 06/12/2001 | Nghệ An | DND.I1.0048947 | DDK.I1.2137.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
462 | Nguyễn Văn Nghĩa | 184388204 | 16/09/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049016 | DDK.I1.2206.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
463 | Nguyễn Văn Nhã | 049201003677 | 19/06/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049028 | DDK.I1.2218.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
464 | Nguyễn Văn Phục | 046201005594 | 12/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049062 | DDK.I1.2252.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
465 | Nguyễn Văn Phúc Nguyên | 201864175 | 16/10/2001 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0049022 | DDK.I1.2212.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
466 | Nguyễn Văn Quý | 048201000454 | 06/04/2021 | Đà Nẵng | DND.I1.0049090 | DDK.I1.2280.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
467 | Nguyễn Văn Tấn | 046200005427 | 09/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049115 | DDK.I1.2305.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
468 | Nguyễn Văn Thắng | 231317086 | 02/01/2000 | Gia Lai | DND.I1.0049124 | DDK.I1.2314.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
469 | Nguyễn Văn Thắng | 049200002623 | 02/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049125 | DDK.I1.2315.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
470 | Nguyễn Văn Thành Đạt | 046201040686 | 12/07/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048814 | DDK.I1.2004.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
471 | Nguyễn Văn Tiến | 191915371 | 08/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049180 | DDK.I1.2370.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
472 | Nguyễn Văn Tiến | 042099006982 | 27/03/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049179 | DDK.I1.2369.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
473 | Nguyễn Văn Trần Quyền | 046201006685 | 01/04/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049093 | DDK.I1.2283.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
474 | Nguyễn Văn Trí | 048201003072 | 01/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049201 | DDK.I1.2391.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
475 | Nguyễn Văn Trường | 040200024807 | 13/10/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049215 | DDK.I1.2405.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |