| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 426 | Nguyễn Khắc Hoài Bi | 045202002251 | 20/03/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0078708 | DDK.I1.0282.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 427 | Nguyễn Lê Anh Kiệt | 049202008776 | 29/12/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0078764 | DDK.I1.0338.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 428 | Nguyễn Lê Quốc Đồng | 048202004158 | 05/07/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0078729 | DDK.I1.0303.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 429 | Nguyễn Lê Tịnh Đông | 048301007552 | 26/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0078728 | DDK.I1.0302.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 430 | Nguyễn Minh Cường | 064203000272 | 29/08/2003 | Gia Lai | DND.I1.0078717 | DDK.I1.0291.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 431 | Nguyễn Minh Vũ | 049202011015 | 14/04/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0078861 | DDK.I1.0435.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 432 | Nguyễn Nhật Hữu | 045203001404 | 15/07/2003 | Quảng Trị | DND.I1.0078759 | DDK.I1.0333.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 433 | Nguyễn Nhật Trọng | 046203001928 | 28/06/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078839 | DDK.I1.0413.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 434 | Nguyễn Như Việt | 046201006474 | 11/03/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078858 | DDK.I1.0432.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 435 | Nguyễn Phú Quang Quân | 048202004149 | 27/11/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0078800 | DDK.I1.0374.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 436 | Nguyễn Phúc Trường | 049202014987 | 22/11/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0078846 | DDK.I1.0420.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 437 | Nguyễn Tấn Đạt | 044202000786 | 21/07/2002 | Quảng Bình | DND.I1.0078724 | DDK.I1.0298.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 438 | Nguyễn Tấn Dũng | 042204004496 | 05/12/2004 | Hà Tĩnh | DND.I1.0078719 | DDK.I1.0293.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 439 | Nguyễn Tấn Duy | 049202015030 | 17/01/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0078721 | DDK.I1.0295.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 440 | Nguyễn Tấn Minh | 049203011262 | 03/09/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0078777 | DDK.I1.0351.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 441 | Nguyễn Thái Vũ | 042201005586 | 10/01/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0078862 | DDK.I1.0436.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 442 | Nguyễn Thanh Bình | 051204010898 | 18/05/2004 | Quảng Ngãi | DND.I1.0078710 | DDK.I1.0284.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 443 | Nguyễn Thành Trung | 046202012292 | 04/05/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078843 | DDK.I1.0417.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 444 | Nguyễn Thị Ánh Vân | 064303000976 | 12/01/2003 | Gia Lai | DND.I1.0078856 | DDK.I1.0430.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 445 | Nguyễn Thị Nhật Tân | 042305006815 | 06/04/2005 | Hà Tĩnh | DND.I1.0078817 | DDK.I1.0391.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 446 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 064303015717 | 13/05/2003 | Gia Lai | DND.I1.0078757 | DDK.I1.0331.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 447 | Nguyễn Thị Tường Vy | 048304002989 | 14/03/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0078863 | DDK.I1.0437.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 448 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 049302010749 | 06/02/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0078837 | DDK.I1.0411.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 449 | Nguyễn Thùy Trang | 045304001545 | 29/09/2004 | Quảng Trị | DND.I1.0078832 | DDK.I1.0406.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 450 | Nguyễn Tiến Đạt | 042203004480 | 20/07/2003 | Hà Tĩnh | DND.I1.0078725 | DDK.I1.0299.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |