STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
426 Trần Đình Hiệp 206193102 06/04/2001 Quảng Nam DND.I1.0048872 DDK.I1.2062.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
427 Trần Đình Quang 040201013411 01/01/2001 Nghệ An DND.I1.0049080 DDK.I1.2270.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
428 Trần Đình Sanh 231254419 10/03/2000 Gia Lai DND.I1.0049100 DDK.I1.2290.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
429 Trần Đức Bình Trị 046097013944 25/10/1997 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049206 DDK.I1.2396.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
430 Trần Đức Hoàng 221507426 24/11/2001 Phú Yên DND.I1.0048898 DDK.I1.2088.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
431 Trần Đức Nam 049201010540 24/07/2001 Quảng Nam DND.I1.0049004 DDK.I1.2194.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
432 Trần Đức Thông 042099012891 14/11/1999 Hà Tĩnh DND.I1.0049161 DDK.I1.2351.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
433 Trần Duy Hiệu 201796235 07/01/2000 Đà Nẵng DND.I1.0048882 DDK.I1.2072.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
434 Trần Hoa Xuân Thơ 051301011622 20/07/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0049154 DDK.I1.2344.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
435 Trần Hoàng Công 042200005965 06/09/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0048795 DDK.I1.1985.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
436 Trần Hồng Quân 201820551 05/08/2001 Quảng Nam DND.I1.0049073 DDK.I1.2263.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
437 Trần Huyền Lương 054301004537 01/01/2001 Phú Yên DND.I1.0048984 DDK.I1.2174.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
438 Trần Khánh Thiện 044201004027 02/09/2001 Quảng Bình DND.I1.0049145 DDK.I1.2335.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
439 Trần Lê Hồng Đức 044201004232 14/09/2001 Quảng Bình DND.I1.0048832 DDK.I1.2022.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
440 Trần Long Nhật 045200006793 08/04/2000 Quảng Trị DND.I1.0049036 DDK.I1.2226.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
441 Trần Minh Chiến 049200012435 27/02/2000 Quảng Nam DND.I1.0048788 DDK.I1.1978.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
442 Trần Ngọc Long 048200000245 22/03/2000 Đà Nẵng DND.I1.0048977 DDK.I1.2167.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
443 Trần Ngọc Nhân 046200006798 24/01/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049032 DDK.I1.2222.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
444 Trần Nhật Long 215519135 18/06/2000 Bình Định DND.I1.0048978 DDK.I1.2168.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
445 Trần Nhật Minh 045201002083 23/08/2001 Quảng Trị DND.I1.0048997 DDK.I1.2187.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
446 Trần Phước Anh Quốc 049201010946 22/02/2001 Quảng Nam DND.I1.0049088 DDK.I1.2278.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
447 Trần Phước Hoài 049200011441 10/10/2000 Quảng Nam DND.I1.0048886 DDK.I1.2076.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
448 Trần Phước Thiện 046202012962 09/02/2002 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049146 DDK.I1.2336.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
449 Trần Quang Huy 187845565 21/09/2000 Nghệ An DND.I1.0048928 DDK.I1.2118.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
450 Trần Quang Tiến 046200011795 16/06/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049181 DDK.I1.2371.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản