STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Nguyễn Quốc Trung | 049201007909 | 03/01/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049212 | DDK.I1.2402.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
402 | Nguyễn Sanh Đức | 046201002727 | 20/04/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048830 | DDK.I1.2020.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
403 | Nguyễn Tấn Lộc | 052201016642 | 10/02/2001 | Bình Định | DND.I1.0048966 | DDK.I1.2156.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
404 | Nguyễn Thái Sơn | 231302995 | 01/05/2001 | Gia Lai | DND.I1.0049105 | DDK.I1.2295.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
405 | Nguyễn Thái Vinh | 201805272 | 05/11/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049248 | DDK.I1.2438.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
406 | Nguyễn Thanh Đạt | 049200005411 | 07/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048810 | DDK.I1.2000.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
407 | Nguyễn Thành Đạt | 044200002365 | 27/07/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0048811 | DDK.I1.2001.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
408 | Nguyễn Thành Đạt | 049201004557 | 03/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048812 | DDK.I1.2002.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
409 | Nguyễn Thanh Hoàng Nam | 045201001785 | 05/07/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0049002 | DDK.I1.2192.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
410 | Nguyễn Thành Thắng | 049201005262 | 12/04/2021 | Quảng Nam | DND.I1.0049123 | DDK.I1.2313.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
411 | Nguyễn Thành Tú | 044200001658 | 01/04/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0049216 | DDK.I1.2406.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
412 | Nguyễn Thanh Tùng | 206457486 | 24/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049227 | DDK.I1.2417.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
413 | Nguyễn Thị Bích Diệu | 052300007787 | 21/05/2000 | Bình Định | DND.I1.0048820 | DDK.I1.2010.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
414 | Nguyễn Thị Giang | 042300009653 | 16/03/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048848 | DDK.I1.2038.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
415 | Nguyễn Thị Hạ Ngân | 049301013806 | 10/01/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049009 | DDK.I1.2199.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
416 | Nguyễn Thị Hiền | 049300010051 | 10/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048866 | DDK.I1.2056.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
417 | Nguyễn Thị Hiền | 048301000100 | 30/03/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048867 | DDK.I1.2057.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
418 | Nguyễn Thị Hiền | 049300009119 | 19/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048868 | DDK.I1.2058.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
419 | Nguyễn Thị Hoàng Vân | 045302007442 | 15/04/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0049239 | DDK.I1.2429.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
420 | Nguyễn Thị Huyền | 049300004091 | 15/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048931 | DDK.I1.2121.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
421 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 197384137 | 04/10/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0048987 | DDK.I1.2177.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
422 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 051302009498 | 23/10/2002 | Quảng Ngãi | DND.I1.0048877 | DDK.I1.2067.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
423 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 045300002324 | 24/02/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049010 | DDK.I1.2200.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
424 | Nguyễn Thị Lang Tiên | 206317068 | 07/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049176 | DDK.I1.2366.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
425 | Nguyễn Thị Mai | 044301003123 | 16/07/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0048989 | DDK.I1.2179.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |