STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
4151 Trần Trung Tuấn Anh 040200020944 14/12/2000 Nghệ An DND.I1.0052117 DDK.I1.0004.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4152 Trần Văn Hào 046200003962 03/05/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0050938 DDK.I1.2868.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4153 Trần Văn Hoàng 066201014836 19/02/2001 Đắk Lắk DND.I1.0052155 DDK.I1.0042.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4154 Trần Văn Hùng 037201008553 18/06/2001 Ninh Bình DND.I1.0050965 DDK.I1.2895.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4155 Trần Văn Huy 049099014424 30/09/1999 Quảng Nam DND.I1.0052163 DDK.I1.0050.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4156 Trần Văn Long 201817781 01/07/2001 Đà Nẵng DND.I1.0051002 DDK.I1.2932.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4157 Trần Văn Nhật 066200013369 05/09/2000 Đắk Lắk DND.I1.0051028 DDK.I1.2958.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4158 Trần Văn Rin 051200014060 13/08/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0051054 DDK.I1.2984.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4159 Trần Văn Sĩ 241729550 23/11/1998 Đắk Lắk DND.I1.0052209 DDK.I1.0096.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4160 Trần Văn Thạch 049200004734 20/04/2000 Quảng Nam DND.I1.0052218 DDK.I1.0105.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4161 Trần Văn Tiến 066200000394 09/02/2000 Đắk Lắk DND.I1.0051092 DDK.I1.3022.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4162 Trần Xuân Huy 046200005286 16/04/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0052164 DDK.I1.0051.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4163 Trịnh Anh Tuấn 049201007001 03/05/2001 Quảng Nam DND.I1.0052248 DDK.I1.0135.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4164 Trịnh Công Vương 049200007096 15/11/2000 Quảng Nam DND.I1.0051134 DDK.I1.3064.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4165 Trịnh Minh Quân 045201007258 01/02/2001 Quảng Trị DND.I1.0051049 DDK.I1.2979.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4166 Trịnh Quang Quyền 206303306 26/08/2000 Đà Nẵng DND.I1.0052208 DDK.I1.0095.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4167 Trịnh Xuân Hoàn 187803957 03/02/2001 Nghệ An DND.I1.0050951 DDK.I1.2881.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4168 Trương Công Thắng 045201003353 13/08/2001 Quảng Trị DND.I1.0051070 DDK.I1.3000.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4169 Trương Đức Anh 044200002390 13/04/2000 Quảng Bình DND.I1.0052118 DDK.I1.0005.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4170 Trương Đức Toàn 191907075 11/03/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0051097 DDK.I1.3027.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4171 Trương Minh Hoàng 049200002996 27/03/2000 Quảng Nam DND.I1.0050960 DDK.I1.2890.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4172 Trương Phú Khánh Huy 048200003789 15/03/2000 Đà Nẵng DND.I1.0052165 DDK.I1.0052.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4173 Trương Phước Lực 201797543 09/09/1999 Đà Nẵng DND.I1.0051006 DDK.I1.2936.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4174 Trương Quang Ba 206338143 06/02/2000 Quảng Nam DND.I1.0052119 DDK.I1.0006.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
4175 Trương Thị Phượng 049300009178 10/10/2000 Quảng Nam DND.I1.0051046 DDK.I1.2976.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản