STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4076 | Võ Minh Hiếu | 049201009416 | 30/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0050945 | DDK.I1.2875.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4077 | Võ Ngọc Diệp | 048300000437 | 08/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050920 | DDK.I1.2850.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4078 | Võ Nhất Long | 044200002007 | 10/03/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0051003 | DDK.I1.2933.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4079 | Võ Thị Hồng | 197417596 | 02/06/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0052156 | DDK.I1.0043.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4080 | Võ Thị Quỳnh Nhi | 046300012651 | 28/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051031 | DDK.I1.2961.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4081 | Võ Tiến Đạt | 046200009149 | 26/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050919 | DDK.I1.2849.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4082 | Võ Trần Tấn Hưng | 051201007499 | 02/02/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050970 | DDK.I1.2900.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4083 | Võ Văn Đức | 206352270 | 27/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0052144 | DDK.I1.0031.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4084 | Võ Văn Ngọc Mễ | 046200012213 | 12/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052190 | DDK.I1.0077.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4085 | Võ Văn Phước | 049200004379 | 17/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052203 | DDK.I1.0090.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4086 | Vũ Nhật Huy | 048201006577 | 05/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050976 | DDK.I1.2906.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4087 | Vũ Quốc Trung | 066099006128 | 16/10/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0052239 | DDK.I1.0126.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4088 | Vũ Thanh Tuyền | 048204000390 | 18/01/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0052250 | DDK.I1.0137.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4089 | Vũ Thành Long | 082356408 | 06/06/2000 | Lạng Sơn | DND.I1.0051004 | DDK.I1.2934.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4090 | Vũ Trọng Huy | 064201001613 | 11/08/2001 | Gia Lai | DND.I1.0050977 | DDK.I1.2907.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |