STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4051 | Trịnh Minh Quân | 045201007258 | 01/02/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0051049 | DDK.I1.2979.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4052 | Trịnh Quang Quyền | 206303306 | 26/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052208 | DDK.I1.0095.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4053 | Trịnh Xuân Hoàn | 187803957 | 03/02/2001 | Nghệ An | DND.I1.0050951 | DDK.I1.2881.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4054 | Trương Công Thắng | 045201003353 | 13/08/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0051070 | DDK.I1.3000.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4055 | Trương Đức Anh | 044200002390 | 13/04/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0052118 | DDK.I1.0005.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4056 | Trương Đức Toàn | 191907075 | 11/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051097 | DDK.I1.3027.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4057 | Trương Minh Hoàng | 049200002996 | 27/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050960 | DDK.I1.2890.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4058 | Trương Phú Khánh Huy | 048200003789 | 15/03/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052165 | DDK.I1.0052.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4059 | Trương Phước Lực | 201797543 | 09/09/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0051006 | DDK.I1.2936.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4060 | Trương Quang Ba | 206338143 | 06/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052119 | DDK.I1.0006.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4061 | Trương Thị Phượng | 049300009178 | 10/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051046 | DDK.I1.2976.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4062 | Trương Thị Tiểu Duyên | 212868533 | 09/06/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050930 | DDK.I1.2860.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4063 | Trương Thoại Hưng | 048201004332 | 17/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050969 | DDK.I1.2899.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4064 | Trương Trần Quế Trân | 049300010259 | 07/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051099 | DDK.I1.3029.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4065 | Trương Tuấn Kiệt | 049201000513 | 28/12/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0052173 | DDK.I1.0060.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4066 | Trương Văn Hữu Thành | 215553403 | 15/12/2001 | Bình Định | DND.I1.0051073 | DDK.I1.3003.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4067 | Trương Văn Phước | 046200010604 | 25/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051042 | DDK.I1.2972.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4068 | Từ Quang Đức | 051200010749 | 01/04/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0052143 | DDK.I1.0030.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4069 | Võ Đặng Thế Bảo | 046200003861 | 16/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050902 | DDK.I1.2832.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4070 | Võ Diệu Khánh Trang | 191910951 | 21/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051102 | DDK.I1.3032.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4071 | Võ Hồng Pha | 049200002384 | 25/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051035 | DDK.I1.2965.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4072 | Võ Hữu Đạt | 049200003654 | 17/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052142 | DDK.I1.0029.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4073 | Võ Huy Hoàng | 044201001003 | 18/03/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0050961 | DDK.I1.2891.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4074 | Võ Khắc Vĩ | 049099005082 | 25/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0052253 | DDK.I1.0140.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
4075 | Võ Lê Duy | 042200010617 | 01/02/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052137 | DDK.I1.0024.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |