STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
376 | Nguyễn Minh Trí | 052200013380 | 27/07/2000 | Bình Định | DND.I1.0049199 | DDK.I1.2389.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
377 | Nguyễn Ngọc Đạt | 046200005425 | 03/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048808 | DDK.I1.1998.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
378 | Nguyễn Ngọc Phước | 048085007292 | 07/09/1985 | Đà Nẵng | DND.I1.0049066 | DDK.I1.2256.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
379 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 197403355 | 01/05/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0049096 | DDK.I1.2286.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
380 | Nguyễn Ngọc Thuấn | 201817901 | 01/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049168 | DDK.I1.2358.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
381 | Nguyễn Ngọc Văn | 046200009382 | 08/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049240 | DDK.I1.2430.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
382 | Nguyễn Nhật Thịnh | 049201014326 | 18/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049151 | DDK.I1.2341.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
383 | Nguyễn Như Nhật Đức | 046201003073 | 06/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048829 | DDK.I1.2019.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
384 | Nguyễn Phú Đạt | 051200005135 | 24/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0048809 | DDK.I1.1999.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
385 | Nguyễn Phúc Cường | 045200003388 | 19/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0048800 | DDK.I1.1990.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
386 | Nguyễn Phúc Đăng Khoa | 049200007453 | 27/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048942 | DDK.I1.2132.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
387 | Nguyễn Phúc Nhật Hưng | 048201007453 | 28/07/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048912 | DDK.I1.2102.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
388 | Nguyễn Phúc Thịnh | 045201004504 | 05/11/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0049152 | DDK.I1.2342.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
389 | Nguyễn Phước Nguyên | 231292641 | 05/09/2001 | Gia Lai | DND.I1.0049021 | DDK.I1.2211.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
390 | Nguyễn Quang Hưng | 048200002614 | 27/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048913 | DDK.I1.2103.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
391 | Nguyễn Quang Hữu Phúc | 206216986 | 21/12/1997 | Quảng Nam | DND.I1.0049061 | DDK.I1.2251.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
392 | Nguyễn Quang Nhân | 048201000886 | 14/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049031 | DDK.I1.2221.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
393 | Nguyễn Quang Nhật | 051200003651 | 16/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049035 | DDK.I1.2225.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
394 | Nguyễn Quang Sao | 064200015211 | 10/04/2000 | Gia Lai | DND.I1.0049101 | DDK.I1.2291.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
395 | Nguyễn Quang Tiến | 044099000718 | 16/06/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0049178 | DDK.I1.2368.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
396 | Nguyễn Quang Việt | 040201004700 | 12/08/2001 | Nghệ An | DND.I1.0049246 | DDK.I1.2436.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
397 | Nguyễn Quốc | 049200009142 | 25/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049086 | DDK.I1.2276.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
398 | Nguyễn Quốc Duy | 054200007507 | 06/02/2000 | Phú Yên | DND.I1.0048845 | DDK.I1.2035.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
399 | Nguyễn Quốc Khánh | 046200012198 | 18/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048938 | DDK.I1.2128.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
400 | Nguyễn Quốc Trí | 046200004753 | 15/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049200 | DDK.I1.2390.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |