STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3926 | Nguyễn Thị Trúc Loan | 068184001314 | 27/09/1984 | Lâm Đồng | DND.I1.0052235 | DDK.I1.0122.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3927 | Nguyễn Thị Uyên Ly | 046300012859 | 24/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051007 | DDK.I1.2937.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3928 | Nguyễn Thúy Vân | 040300018409 | 23/03/2000 | Nghệ An | DND.I1.0051120 | DDK.I1.3050.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3929 | Nguyễn Trọng Hà | 066200007590 | 06/10/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0052145 | DDK.I1.0032.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3930 | Nguyễn Trọng Hóa | 040201022968 | 13/04/2001 | Nghệ An | DND.I1.0050947 | DDK.I1.2877.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3931 | Nguyễn Trung Dũng | 040099014559 | 07/07/1999 | Nghệ An | DND.I1.0050926 | DDK.I1.2856.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3932 | Nguyễn Trung Thông | 040200012437 | 08/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0051081 | DDK.I1.3011.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3933 | Nguyễn Trường Sơn | 192190306 | 02/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052212 | DDK.I1.0099.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3934 | Nguyễn Tuấn Anh | 187793666 | 17/05/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050893 | DDK.I1.2823.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3935 | Nguyễn Tuệ Tâm | 201800003 | 04/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051066 | DDK.I1.2996.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3936 | Nguyễn Văn Ân | 046200003081 | 01/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050887 | DDK.I1.2817.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3937 | Nguyễn Văn Bin | 046201013126 | 10/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052123 | DDK.I1.0010.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3938 | Nguyễn Văn Cao Trí | 046097008389 | 14/04/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051103 | DDK.I1.3033.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3939 | Nguyễn Văn Cường | 042099006568 | 21/05/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052130 | DDK.I1.0017.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3940 | Nguyễn Văn Dũng | 187808824 | 29/03/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050927 | DDK.I1.2857.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3941 | Nguyễn Văn Hiệp | 045098004028 | 20/07/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0050941 | DDK.I1.2871.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3942 | Nguyễn Văn Hiếu | 048200007069 | 05/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050943 | DDK.I1.2873.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3943 | Nguyễn Văn Hoàng | 192068021 | 22/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050957 | DDK.I1.2887.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3944 | Nguyễn Văn Hoàng | 066200004113 | 06/03/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0052154 | DDK.I1.0041.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3945 | Nguyễn Văn Khiêm | 046200005001 | 15/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050982 | DDK.I1.2912.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3946 | Nguyễn Văn Linh | 049201015183 | 20/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0052179 | DDK.I1.0066.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3947 | Nguyễn Văn Long | 049200010848 | 05/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051001 | DDK.I1.2931.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3948 | Nguyễn Văn Mạo | 184338677 | 07/05/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0051008 | DDK.I1.2938.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3949 | Nguyễn Văn Ngọc Duy | 184329982 | 10/10/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050929 | DDK.I1.2859.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3950 | Nguyễn Văn Quy | 048200008077 | 30/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052207 | DDK.I1.0094.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |