| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3876 | Nguyễn Kiều Trang | 048301004104 | 06/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051100 | DDK.I1.3030.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3877 | Nguyễn Lâm Huy | 044201000006 | 01/08/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0050974 | DDK.I1.2904.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3878 | Nguyễn Minh Du | 045200003514 | 30/10/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0052133 | DDK.I1.0020.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3879 | Nguyễn Minh Hoàng | 048099006940 | 01/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0050956 | DDK.I1.2886.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3880 | Nguyễn Minh Khoa | 206441348 | 02/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052171 | DDK.I1.0058.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3881 | Nguyễn Ngọc Anh Tuấn | 049200011681 | 11/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051114 | DDK.I1.3044.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3882 | Nguyễn Ngọc Nhật | 046200009855 | 04/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051027 | DDK.I1.2957.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3883 | Nguyễn Ngọc Tấn | 046200002846 | 17/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051067 | DDK.I1.2997.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3884 | Nguyễn Nhất Lâm | 049200008003 | 01/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052175 | DDK.I1.0062.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3885 | Nguyễn Nhựt | 049083016368 | 15/05/1983 | Đà Nẵng | DND.I1.0051034 | DDK.I1.2964.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3886 | Nguyễn Phú Thiện | 049200010650 | 10/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052222 | DDK.I1.0109.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3887 | Nguyễn Phước Huy Hoàng | 206200894 | 13/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0052153 | DDK.I1.0040.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3888 | Nguyễn Quang Linh | 042099011216 | 11/09/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052178 | DDK.I1.0065.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3889 | Nguyễn Quang Long | 056204009206 | 01/11/2004 | Khánh Hòa | DND.I1.0052184 | DDK.I1.0071.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3890 | Nguyễn Quang Ren | 048201003830 | 01/03/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051053 | DDK.I1.2983.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3891 | Nguyễn Quốc Lãm | 064200007447 | 25/06/2000 | Gia Lai | DND.I1.0050989 | DDK.I1.2919.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3892 | Nguyễn Quốc Việt | 045201008171 | 19/05/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0051124 | DDK.I1.3054.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3893 | Nguyễn Quốc Việt | 048201007014 | 13/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052256 | DDK.I1.0143.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3894 | Nguyễn Sĩ Huy | 046200011957 | 15/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052161 | DDK.I1.0048.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3895 | Nguyễn Tá Bảo Quân | 046201009133 | 09/06/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051048 | DDK.I1.2978.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3896 | Nguyễn Tân | 048200000624 | 08/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052216 | DDK.I1.0103.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3897 | Nguyễn Tất Lực | 040201024903 | 10/03/2001 | Nghệ An | DND.I1.0052187 | DDK.I1.0074.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3898 | Nguyễn Thái Hùng | 064200012960 | 24/02/2000 | Gia Lai | DND.I1.0050964 | DDK.I1.2894.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3899 | Nguyễn Thái Huy | 054200007183 | 28/07/2000 | Phú Yên | DND.I1.0050975 | DDK.I1.2905.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3900 | Nguyễn Thành Đạt | 045201006203 | 16/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050916 | DDK.I1.2846.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |