STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3851 | Vũ Nhật Huy | 048201006577 | 05/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050976 | DDK.I1.2906.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3852 | Vũ Quốc Trung | 066099006128 | 16/10/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0052239 | DDK.I1.0126.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3853 | Vũ Thanh Tuyền | 048204000390 | 18/01/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0052250 | DDK.I1.0137.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3854 | Vũ Thành Long | 082356408 | 06/06/2000 | Lạng Sơn | DND.I1.0051004 | DDK.I1.2934.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3855 | Vũ Trọng Huy | 064201001613 | 11/08/2001 | Gia Lai | DND.I1.0050977 | DDK.I1.2907.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |