| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3776 | Trịnh Huỳnh Thiên Hương | 201746971 | 19/06/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0042529 | DDK.I1.0793.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3777 | Trịnh Thị Phương | 191998552 | 05/08/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042624 | DDK.I1.0888.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3778 | Trương Công Bảo Nhật | 049200004858 | 25/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042604 | DDK.I1.0868.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3779 | Trương Hoàng Quân | 046200011891 | 17/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042628 | DDK.I1.0892.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3780 | Trương Mai Quỳnh | 042196010944 | 30/04/1996 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042643 | DDK.I1.0907.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3781 | Trương Minh Đạt | 046099004859 | 14/05/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042444 | DDK.I1.0708.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3782 | Trương Thị Mẫn Vy | 048199003441 | 15/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042752 | DDK.I1.1016.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3783 | Trương Thị Mỹ Hương | 197404603 | 30/08/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042530 | DDK.I1.0794.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3784 | Trương Văn Diệu | 049099002198 | 02/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042450 | DDK.I1.0714.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3785 | Trương Văn Tư | 049099009098 | 22/01/1999 | Hà Nội | DND.I1.0042731 | DDK.I1.0995.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3786 | Trương Việt Hoàng | 049200006671 | 20/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042521 | DDK.I1.0785.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3787 | Võ Huy Hậu | 040099007762 | 15/07/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042494 | DDK.I1.0758.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3788 | Võ Nhật Bun | 046098006698 | 23/11/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042430 | DDK.I1.0694.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3789 | Võ Thanh Hoàng | 049099011434 | 22/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042522 | DDK.I1.0786.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3790 | Võ Thành Trung | 212579134 | 24/06/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042726 | DDK.I1.0990.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3791 | Võ Thế Thịnh | 066200009157 | 23/05/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0042681 | DDK.I1.0945.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3792 | Võ Thị Minh Hiếu | 206353499 | 21/10/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0042510 | DDK.I1.0774.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3793 | Võ Tiến Đạt | 045200008246 | 01/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0042445 | DDK.I1.0709.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3794 | Võ Tiến Huân | 194643604 | 09/05/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0042523 | DDK.I1.0787.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3795 | Võ Trọng Hảo | 187777016 | 17/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042489 | DDK.I1.0753.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3796 | Võ Văn Đoan | 191968478 | 03/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042453 | DDK.I1.0717.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3797 | Võ Văn Hậu | 045099003314 | 03/09/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042495 | DDK.I1.0759.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3798 | Võ Văn Khoa | 206321537 | 31/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042548 | DDK.I1.0812.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3799 | Võ Văn Phú Quý | 201848291 | 02/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042636 | DDK.I1.0900.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3800 | Võ Vy Tố Diễm | 051300008855 | 19/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042448 | DDK.I1.0712.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |