STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3776 | Tô Dương Sơn | 046098007475 | 14/07/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051059 | DDK.I1.2989.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3777 | Tôn Thất Trần Vũ | 048201003638 | 06/06/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051133 | DDK.I1.3063.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3778 | Trà Tấn Dân | 049201011609 | 30/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0050912 | DDK.I1.2842.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3779 | Trần Đình Hải | 046201007568 | 06/06/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050935 | DDK.I1.2865.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3780 | Trần Đình Lâm | 045200003356 | 16/07/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0050988 | DDK.I1.2918.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3781 | Trần Đức Luyện | 045099004773 | 10/09/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0052186 | DDK.I1.0073.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3782 | Trần Hoài Vinh | 054200004885 | 01/06/2000 | Phú Yên | DND.I1.0051130 | DDK.I1.3060.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3783 | Trần Hữu Sơn | 206363472 | 26/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0051060 | DDK.I1.2990.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3784 | Trần Huy Hoàng | 049200016036 | 28/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050959 | DDK.I1.2889.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3785 | Trần Kiêm Duy | 046099004485 | 03/05/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052136 | DDK.I1.0023.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3786 | Trần Minh Hiếu | 048200000177 | 23/04/2000 | Hà Nam | DND.I1.0052151 | DDK.I1.0038.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3787 | Trần Minh Nguyên | 046200009154 | 10/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051021 | DDK.I1.2951.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3788 | Trần Ngọc Bảo | 042200006659 | 11/12/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050900 | DDK.I1.2830.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3789 | Trần Nguyễn Diễm My | 048304001838 | 25/12/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0052193 | DDK.I1.0080.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3790 | Trần Nhật Vân | 049099000858 | 11/09/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0051121 | DDK.I1.3051.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3791 | Trần Như Thuần | 046099010121 | 24/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052224 | DDK.I1.0111.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3792 | Trần Phan Tuấn Kiệt | 046200011781 | 15/06/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050986 | DDK.I1.2916.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3793 | Trần Quang Chiến | 046099003999 | 13/01/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052126 | DDK.I1.0013.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3794 | Trần Quang Cường | 184431544 | 28/08/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052131 | DDK.I1.0018.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3795 | Trần Quyền Linh | 040200005985 | 01/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0052180 | DDK.I1.0067.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3796 | Trần Thị Tường Vy | 049301002618 | 29/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0052258 | DDK.I1.0145.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3797 | Trần Tiến Đạt | 201835260 | 03/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052141 | DDK.I1.0028.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3798 | Trần Tiến Thịnh | 046200013261 | 17/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051080 | DDK.I1.3010.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3799 | Trần Toàn Trung | 046099004554 | 18/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051107 | DDK.I1.3037.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3800 | Trần Trọng Tín | 049201002903 | 08/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051094 | DDK.I1.3024.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |