STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3751 | Phan Châu Yến Như | 048300006907 | 05/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052201 | DDK.I1.0088.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3752 | Phan Chí Công | 042200005833 | 08/09/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050908 | DDK.I1.2838.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3753 | Phan Đình Nam | 049075016549 | 26/03/1975 | Quảng Nam | DND.I1.0052195 | DDK.I1.0082.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3754 | Phan Đình Tuyến | 192063771 | 10/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051118 | DDK.I1.3048.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3755 | Phan Đình Vương | 048201003347 | 06/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052257 | DDK.I1.0144.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3756 | Phan Đức Hưng | 040200024106 | 15/08/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050968 | DDK.I1.2898.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3757 | Phan Hoàng Hiệp | 049200006247 | 08/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052149 | DDK.I1.0036.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3758 | Phan Hồng Thái | 044099000591 | 06/12/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0052219 | DDK.I1.0106.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3759 | Phan Khắc Bảo | 042200007515 | 15/09/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050898 | DDK.I1.2828.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3760 | Phan Khánh Bảo Châu | 044301005695 | 31/01/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0050903 | DDK.I1.2833.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3761 | Phan Minh Thuận | 049201014122 | 13/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0051085 | DDK.I1.3015.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3762 | Phan Ngọc Thúy | 044189013982 | 28/02/1989 | Quảng Bình | DND.I1.0051088 | DDK.I1.3018.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3763 | Phan Phụng Đức Minh | 048099000532 | 24/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0051011 | DDK.I1.2941.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3764 | Phan Quốc Bảo | 054200009220 | 02/11/2000 | Phú Yên | DND.I1.0050899 | DDK.I1.2829.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3765 | Phan Quốc Kha | 051200004213 | 17/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050979 | DDK.I1.2909.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3766 | Phan Tấn Thành | 194639966 | 06/07/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0052220 | DDK.I1.0107.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3767 | Phan Thị Trang | 187760329 | 17/05/2000 | Nghệ An | DND.I1.0052230 | DDK.I1.0117.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3768 | Phan Tường Minh | 046201005381 | 06/04/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051012 | DDK.I1.2942.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3769 | Phan Văn Nhân | 046200012479 | 30/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051025 | DDK.I1.2955.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3770 | Phan Viết Thành An | 046201011026 | 16/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050885 | DDK.I1.2815.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3771 | Tạ Đức Mạnh | 040201012895 | 24/08/2001 | Nghệ An | DND.I1.0052189 | DDK.I1.0076.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3772 | Tạ Đức Kiên | 048203005024 | 07/11/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0050985 | DDK.I1.2915.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3773 | Thái Bá Tuấn | 187829544 | 02/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0052247 | DDK.I1.0134.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3774 | Thái Văn Trọng Hiếu | 049098014931 | 16/02/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0050944 | DDK.I1.2874.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3775 | Thiều Quang Sáng | 049200013254 | 06/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051055 | DDK.I1.2985.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |