STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3726 | Nguyễn Văn Việt | 038099005046 | 10/10/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0051125 | DDK.I1.3055.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3727 | Nguyễn Viết Cường | 042200012590 | 02/10/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050911 | DDK.I1.2841.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3728 | Nguyễn Viết Hoàng | 187777056 | 02/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050958 | DDK.I1.2888.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3729 | Nguyễn Xuân Tài | 049200011202 | 03/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0051063 | DDK.I1.2993.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3730 | Ông Thành Nam | 062096005543 | 07/10/1996 | Kon Tum | DND.I1.0051013 | DDK.I1.2943.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3731 | Phạm Bá Đạt | 048201002563 | 14/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050917 | DDK.I1.2847.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3732 | Phạm Công Anh | 049201013855 | 11/03/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0052116 | DDK.I1.0003.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3733 | Phạm Đắc Hưng | 049200009425 | 25/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052168 | DDK.I1.0055.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3734 | Phạm Đăng Khoa | 054200010918 | 28/01/2000 | Phú Yên | DND.I1.0050984 | DDK.I1.2914.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3735 | Phạm Đình Triều | 048095006206 | 04/12/1995 | Đồng Nai | DND.I1.0052232 | DDK.I1.0119.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3736 | Phạm Hồng Lĩnh | 048201003154 | 04/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050994 | DDK.I1.2924.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3737 | Phạm Nguyễn Khánh Minh | 048300003607 | 10/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052192 | DDK.I1.0079.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3738 | Phạm Phú Hưng | 201863488 | 17/11/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0050967 | DDK.I1.2897.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3739 | Phạm Quang Huy | 046200009773 | 17/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052162 | DDK.I1.0049.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3740 | Phạm Tấn Phát | 049200011203 | 12/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051036 | DDK.I1.2966.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3741 | Phạm Thị Hằng | 046301000359 | 09/07/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050937 | DDK.I1.2867.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3742 | Phạm Thị Hồng Phượng | 049300002235 | 19/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051045 | DDK.I1.2975.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3743 | Phạm Thị Minh Thư | 251175417 | 14/02/2000 | Lâm Đồng | DND.I1.0051082 | DDK.I1.3012.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3744 | Phạm Thị Minh Yến | 049300010063 | 13/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051137 | DDK.I1.3067.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3745 | Phạm Thị Thanh Hiền | 048301004376 | 04/09/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052148 | DDK.I1.0035.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3746 | Phạm Thị Thanh Ngân | 064300008975 | 10/11/2000 | Gia Lai | DND.I1.0051015 | DDK.I1.2945.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3747 | Phạm Tiến Đạt | 048201004619 | 02/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050918 | DDK.I1.2848.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3748 | Phạm Trần Quốc Khánh | 206444275 | 25/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0050981 | DDK.I1.2911.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3749 | Phạm Văn Đạt | 049098006391 | 16/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0052140 | DDK.I1.0027.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3750 | Phạm Văn Minh Tú | 046200010950 | 20/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052242 | DDK.I1.0129.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |