STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
351 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 040200010026 | 10/02/2000 | Nghệ An | DND.I1.0048871 | DDK.I1.2061.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
352 | Nguyễn Hoàng Long | 201817602 | 27/09/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048975 | DDK.I1.2165.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
353 | Nguyễn Hoàng Thiên | 251211061 | 08/07/2001 | Lâm Đồng | DND.I1.0049142 | DDK.I1.2332.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
354 | Nguyễn Hoàng Việt | 042201003748 | 02/03/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049245 | DDK.I1.2435.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
355 | Nguyễn Hưng Phước | 191910862 | 20/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049065 | DDK.I1.2255.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
356 | Nguyễn Hữu Huy | 048200006198 | 30/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048926 | DDK.I1.2116.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
357 | Nguyễn Hữu Phúc | 201796100 | 05/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049059 | DDK.I1.2249.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
358 | Nguyễn Hữu Phúc Nam | 201777626 | 23/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049001 | DDK.I1.2191.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
359 | Nguyễn Hữu Thoại | 194627114 | 25/04/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0049156 | DDK.I1.2346.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
360 | Nguyễn Huy Hoàng | 046097012299 | 20/07/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048891 | DDK.I1.2081.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
361 | Nguyễn Huy Thông | 231294570 | 19/08/2000 | Gia Lai | DND.I1.0049160 | DDK.I1.2350.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
362 | Nguyễn Ích Minh Hoàng | 191913856 | 07/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048892 | DDK.I1.2082.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
363 | Nguyễn Khánh Luật | 049201004487 | 02/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048981 | DDK.I1.2171.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
364 | Nguyễn Lê Quốc Anh | 048200004322 | 03/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048762 | DDK.I1.1952.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
365 | Nguyễn Mạnh Dũng | 048200004528 | 14/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048840 | DDK.I1.2030.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
366 | Nguyễn Mạnh Dũng | 040201017277 | 10/01/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048841 | DDK.I1.2031.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
367 | Nguyễn Mạnh Hoàng | 201833744 | 23/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048893 | DDK.I1.2083.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
368 | Nguyễn Minh Bình | 052200002621 | 14/02/2000 | Bình Định | DND.I1.0048779 | DDK.I1.1969.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
369 | Nguyễn Minh Chiến | 044201003873 | 05/07/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0048787 | DDK.I1.1977.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
370 | Nguyễn Minh Chuyên | 066200009169 | 26/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0048793 | DDK.I1.1983.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
371 | Nguyễn Minh Hoàng | 042201005043 | 11/04/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048894 | DDK.I1.2084.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
372 | Nguyễn Minh Lực | 049201010573 | 04/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048982 | DDK.I1.2172.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
373 | Nguyễn Minh Phong | 064200004596 | 07/05/2000 | Gia Lai | DND.I1.0049054 | DDK.I1.2244.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
374 | Nguyễn Minh Phúc | 212884947 | 03/03/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049060 | DDK.I1.2250.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
375 | Nguyễn Minh Thịnh | 201832013 | 01/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049150 | DDK.I1.2340.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |