STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Nguyễn Văn Ân | 046200003081 | 01/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050887 | DDK.I1.2817.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3702 | Nguyễn Văn Bin | 046201013126 | 10/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052123 | DDK.I1.0010.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3703 | Nguyễn Văn Cao Trí | 046097008389 | 14/04/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051103 | DDK.I1.3033.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3704 | Nguyễn Văn Cường | 042099006568 | 21/05/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052130 | DDK.I1.0017.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3705 | Nguyễn Văn Dũng | 187808824 | 29/03/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050927 | DDK.I1.2857.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3706 | Nguyễn Văn Hiệp | 045098004028 | 20/07/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0050941 | DDK.I1.2871.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3707 | Nguyễn Văn Hiếu | 048200007069 | 05/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050943 | DDK.I1.2873.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3708 | Nguyễn Văn Hoàng | 192068021 | 22/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050957 | DDK.I1.2887.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3709 | Nguyễn Văn Hoàng | 066200004113 | 06/03/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0052154 | DDK.I1.0041.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3710 | Nguyễn Văn Khiêm | 046200005001 | 15/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050982 | DDK.I1.2912.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3711 | Nguyễn Văn Linh | 049201015183 | 20/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0052179 | DDK.I1.0066.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3712 | Nguyễn Văn Long | 049200010848 | 05/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051001 | DDK.I1.2931.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3713 | Nguyễn Văn Mạo | 184338677 | 07/05/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0051008 | DDK.I1.2938.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3714 | Nguyễn Văn Ngọc Duy | 184329982 | 10/10/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050929 | DDK.I1.2859.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3715 | Nguyễn Văn Quy | 048200008077 | 30/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052207 | DDK.I1.0094.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3716 | Nguyễn Văn Sơn | 040200016858 | 05/02/2000 | Nghệ An | DND.I1.0052213 | DDK.I1.0100.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3717 | Nguyễn Văn Thọ | 038200013594 | 06/09/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0052223 | DDK.I1.0110.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3718 | Nguyễn Văn Thương | 048200000258 | 14/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0051087 | DDK.I1.3017.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3719 | Nguyễn Văn Tiến | 046200013530 | 05/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051091 | DDK.I1.3021.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3720 | Nguyễn Văn Tiến | 046201000557 | 10/07/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051090 | DDK.I1.3020.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3721 | Nguyễn Văn Tiến Dũng | 046200014248 | 27/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052135 | DDK.I1.0022.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3722 | Nguyễn Văn Trung | 049099002879 | 12/12/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0051106 | DDK.I1.3036.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3723 | Nguyễn Văn Trung Tín | 048099004565 | 26/05/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0051093 | DDK.I1.3023.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3724 | Nguyễn Văn Tú | 048201005781 | 20/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051110 | DDK.I1.3040.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3725 | Nguyễn Văn Tú | 049200002703 | 29/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052241 | DDK.I1.0128.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |