STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
3676 Nguyễn Thị Hằng 040300025811 29/02/2000 Nghệ An DND.I1.0050936 DDK.I1.2866.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3677 Nguyễn Thị Hiền 187849841 17/02/2000 Nghệ An DND.I1.0050939 DDK.I1.2869.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3678 Nguyễn Thị Hoài Nhi 197258217 05/06/1990 Quảng Trị DND.I1.0052200 DDK.I1.0087.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3679 Nguyễn Thị Hồng Nhung 046300004554 04/11/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0051033 DDK.I1.2963.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3680 Nguyễn Thị Hồng Ny 049300009568 14/06/2000 Quảng Nam DND.I1.0052202 DDK.I1.0089.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3681 Nguyễn Thị Kiều Trinh 201800530 01/07/1983 Bình Định DND.I1.0051104 DDK.I1.3034.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3682 Nguyễn Thị Kim Chi 066300012191 16/09/2000 Đắk Lắk DND.I1.0050904 DDK.I1.2834.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3683 Nguyễn Thị Lệ Huyên 049300011353 04/01/2000 Quảng Nam DND.I1.0050978 DDK.I1.2908.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3684 Nguyễn Thị Minh Xuân 048185002600 15/01/1985 Đà Nẵng DND.I1.0052259 DDK.I1.0146.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3685 Nguyễn Thị Minh Tâm 048197006527 12/07/1997 Đà Nẵng DND.I1.0051064 DDK.I1.2994.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3686 Nguyễn Thị Nhã Tâm 049300012474 28/07/2000 Quảng Nam DND.I1.0051065 DDK.I1.2995.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3687 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 049301007040 02/02/2001 Quảng Nam DND.I1.0051020 DDK.I1.2950.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3688 Nguyễn Thị Thu Phương 046300010465 08/12/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0051043 DDK.I1.2973.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3689 Nguyễn Thị Thu Thảo 048300006748 27/09/2000 Đà Nẵng DND.I1.0051075 DDK.I1.3005.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3690 Nguyễn Thị Thu Trước 049198012068 01/01/1998 Quảng Nam DND.I1.0051108 DDK.I1.3038.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3691 Nguyễn Thị Trúc Loan 068184001314 27/09/1984 Lâm Đồng DND.I1.0052235 DDK.I1.0122.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3692 Nguyễn Thị Uyên Ly 046300012859 24/08/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0051007 DDK.I1.2937.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3693 Nguyễn Thúy Vân 040300018409 23/03/2000 Nghệ An DND.I1.0051120 DDK.I1.3050.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3694 Nguyễn Trọng Hà 066200007590 06/10/2000 Đắk Lắk DND.I1.0052145 DDK.I1.0032.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3695 Nguyễn Trọng Hóa 040201022968 13/04/2001 Nghệ An DND.I1.0050947 DDK.I1.2877.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3696 Nguyễn Trung Dũng 040099014559 07/07/1999 Nghệ An DND.I1.0050926 DDK.I1.2856.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3697 Nguyễn Trung Thông 040200012437 08/01/2000 Nghệ An DND.I1.0051081 DDK.I1.3011.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3698 Nguyễn Trường Sơn 192190306 02/01/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0052212 DDK.I1.0099.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3699 Nguyễn Tuấn Anh 187793666 17/05/2000 Nghệ An DND.I1.0050893 DDK.I1.2823.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3700 Nguyễn Tuệ Tâm 201800003 04/12/2001 Đà Nẵng DND.I1.0051066 DDK.I1.2996.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản