STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3651 | Nguyễn Phú Thiện | 049200010650 | 10/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052222 | DDK.I1.0109.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3652 | Nguyễn Phước Huy Hoàng | 206200894 | 13/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0052153 | DDK.I1.0040.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3653 | Nguyễn Quang Linh | 042099011216 | 11/09/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052178 | DDK.I1.0065.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3654 | Nguyễn Quang Long | 056204009206 | 01/11/2004 | Khánh Hòa | DND.I1.0052184 | DDK.I1.0071.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3655 | Nguyễn Quang Ren | 048201003830 | 01/03/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051053 | DDK.I1.2983.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3656 | Nguyễn Quốc Lãm | 064200007447 | 25/06/2000 | Gia Lai | DND.I1.0050989 | DDK.I1.2919.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3657 | Nguyễn Quốc Việt | 045201008171 | 19/05/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0051124 | DDK.I1.3054.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3658 | Nguyễn Quốc Việt | 048201007014 | 13/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052256 | DDK.I1.0143.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3659 | Nguyễn Sĩ Huy | 046200011957 | 15/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052161 | DDK.I1.0048.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3660 | Nguyễn Tá Bảo Quân | 046201009133 | 09/06/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051048 | DDK.I1.2978.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3661 | Nguyễn Tân | 048200000624 | 08/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052216 | DDK.I1.0103.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3662 | Nguyễn Tất Lực | 040201024903 | 10/03/2001 | Nghệ An | DND.I1.0052187 | DDK.I1.0074.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3663 | Nguyễn Thái Hùng | 064200012960 | 24/02/2000 | Gia Lai | DND.I1.0050964 | DDK.I1.2894.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3664 | Nguyễn Thái Huy | 054200007183 | 28/07/2000 | Phú Yên | DND.I1.0050975 | DDK.I1.2905.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3665 | Nguyễn Thành Đạt | 045201006203 | 16/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050916 | DDK.I1.2846.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3666 | Nguyễn Thanh Hạ | 046200013650 | 02/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050932 | DDK.I1.2862.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3667 | Nguyễn Thanh Sơn | 206420666 | 04/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051058 | DDK.I1.2988.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3668 | Nguyễn Thanh Tân | 049099004701 | 02/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0052217 | DDK.I1.0104.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3669 | Nguyễn Thành Thắng | 049099012004 | 24/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0051069 | DDK.I1.2999.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3670 | Nguyễn Thành Tuy | 049200007370 | 25/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051117 | DDK.I1.3047.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3671 | Nguyễn Thành Vũ | 049200014375 | 20/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051132 | DDK.I1.3062.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3672 | Nguyễn Thế Anh | 066200010738 | 02/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0052115 | DDK.I1.0002.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3673 | Nguyễn Thị Diễm Trang | 051303001050 | 20/08/2003 | Quảng Ngãi | DND.I1.0051101 | DDK.I1.3031.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3674 | Nguyễn Thị Hà Nhi | 044301003997 | 15/01/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0051030 | DDK.I1.2960.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3675 | Nguyễn Thị Hà Uyên | 042300007239 | 30/08/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0051119 | DDK.I1.3049.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |