STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3626 | Trần Nguyễn Diễm My | 048304001838 | 25/12/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0052193 | DDK.I1.0080.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3627 | Trần Nhật Vân | 049099000858 | 11/09/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0051121 | DDK.I1.3051.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3628 | Trần Như Thuần | 046099010121 | 24/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052224 | DDK.I1.0111.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3629 | Trần Phan Tuấn Kiệt | 046200011781 | 15/06/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050986 | DDK.I1.2916.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3630 | Trần Quang Chiến | 046099003999 | 13/01/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052126 | DDK.I1.0013.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3631 | Trần Quang Cường | 184431544 | 28/08/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052131 | DDK.I1.0018.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3632 | Trần Quyền Linh | 040200005985 | 01/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0052180 | DDK.I1.0067.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3633 | Trần Thị Tường Vy | 049301002618 | 29/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0052258 | DDK.I1.0145.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3634 | Trần Tiến Đạt | 201835260 | 03/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052141 | DDK.I1.0028.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3635 | Trần Tiến Thịnh | 046200013261 | 17/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051080 | DDK.I1.3010.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3636 | Trần Toàn Trung | 046099004554 | 18/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051107 | DDK.I1.3037.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3637 | Trần Trọng Tín | 049201002903 | 08/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051094 | DDK.I1.3024.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3638 | Trần Trung Bảo | 046200005645 | 01/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050901 | DDK.I1.2831.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3639 | Trần Trung Tuấn Anh | 040200020944 | 14/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0052117 | DDK.I1.0004.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3640 | Trần Văn Hào | 046200003962 | 03/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050938 | DDK.I1.2868.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3641 | Trần Văn Hoàng | 066201014836 | 19/02/2001 | Đắk Lắk | DND.I1.0052155 | DDK.I1.0042.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3642 | Trần Văn Hùng | 037201008553 | 18/06/2001 | Ninh Bình | DND.I1.0050965 | DDK.I1.2895.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3643 | Trần Văn Huy | 049099014424 | 30/09/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0052163 | DDK.I1.0050.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3644 | Trần Văn Long | 201817781 | 01/07/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051002 | DDK.I1.2932.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3645 | Trần Văn Nhật | 066200013369 | 05/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0051028 | DDK.I1.2958.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3646 | Trần Văn Rin | 051200014060 | 13/08/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0051054 | DDK.I1.2984.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3647 | Trần Văn Sĩ | 241729550 | 23/11/1998 | Đắk Lắk | DND.I1.0052209 | DDK.I1.0096.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3648 | Trần Văn Thạch | 049200004734 | 20/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052218 | DDK.I1.0105.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3649 | Trần Văn Tiến | 066200000394 | 09/02/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0051092 | DDK.I1.3022.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3650 | Trần Xuân Huy | 046200005286 | 16/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052164 | DDK.I1.0051.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |