STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3601 | Nguyễn Anh Tuấn | 044200001931 | 28/02/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0051112 | DDK.I1.3042.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3602 | Nguyễn Anh Tuấn | 040099013406 | 26/08/1999 | Nghệ An | DND.I1.0052246 | DDK.I1.0133.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3603 | Nguyễn Bá An | 040200017515 | 15/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050884 | DDK.I1.2814.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3604 | Nguyễn Bá Tài | 040099002515 | 20/01/1999 | Nghệ An | DND.I1.0051062 | DDK.I1.2992.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3605 | Nguyễn Chánh Huy | 046200012434 | 21/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052160 | DDK.I1.0047.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3606 | Nguyễn Chỉ Tuấn Anh | 042200010962 | 20/11/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052249 | DDK.I1.0136.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3607 | Nguyễn Công Cường | 040201016604 | 08/09/2001 | Nghệ An | DND.I1.0052129 | DDK.I1.0016.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3608 | Nguyễn Công Sơn | 042098011357 | 09/08/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052211 | DDK.I1.0098.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3609 | Nguyễn Công Vinh | 049200013961 | 24/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051129 | DDK.I1.3059.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3610 | Nguyễn Đặng Đình Nguyên | 045200004021 | 15/10/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0052199 | DDK.I1.0086.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3611 | Nguyễn Đăng Hùng | 046097003621 | 06/10/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052158 | DDK.I1.0045.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3612 | Nguyễn Đặng Như Trí | 206378533 | 06/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052231 | DDK.I1.0118.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3613 | Nguyễn Đình Hùng | 046201012928 | 05/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050963 | DDK.I1.2893.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3614 | Nguyễn Đình Huy | 048200000576 | 14/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050972 | DDK.I1.2902.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3615 | Nguyễn Đình Quang | 046201008772 | 28/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052204 | DDK.I1.0091.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3616 | Nguyễn Đình Trọng | 048201004519 | 04/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052234 | DDK.I1.0121.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3617 | Nguyễn Đình Tuấn | 045200008086 | 20/04/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0051113 | DDK.I1.3043.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3618 | Nguyễn Đình Tùng | 187962715 | 03/03/2001 | Nghệ An | DND.I1.0051116 | DDK.I1.3046.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3619 | Nguyễn Dư Hiếu | 046200013060 | 02/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052150 | DDK.I1.0037.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3620 | Nguyễn Đức Cường | 067201006300 | 21/06/2001 | Đắk Nông | DND.I1.0050910 | DDK.I1.2840.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3621 | Nguyễn Đức Huy | 048098000581 | 18/12/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0050973 | DDK.I1.2903.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3622 | Nguyễn Đức Thành Thiên | 045099003237 | 17/04/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0051076 | DDK.I1.3006.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3623 | Nguyễn Duy Nhân | 225716959 | 18/08/2000 | Khánh Hòa | DND.I1.0051023 | DDK.I1.2953.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3624 | Nguyễn Gia Hiếu | 042099010377 | 25/08/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050942 | DDK.I1.2872.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3625 | Nguyễn Hiệu | 046201007786 | 20/06/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050946 | DDK.I1.2876.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |