STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
3601 Phan Quốc Bảo 054200009220 02/11/2000 Phú Yên DND.I1.0050899 DDK.I1.2829.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3602 Phan Quốc Kha 051200004213 17/02/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0050979 DDK.I1.2909.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3603 Phan Tấn Thành 194639966 06/07/2001 Quảng Bình DND.I1.0052220 DDK.I1.0107.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3604 Phan Thị Trang 187760329 17/05/2000 Nghệ An DND.I1.0052230 DDK.I1.0117.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3605 Phan Tường Minh 046201005381 06/04/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0051012 DDK.I1.2942.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3606 Phan Văn Nhân 046200012479 30/09/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0051025 DDK.I1.2955.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3607 Phan Viết Thành An 046201011026 16/10/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0050885 DDK.I1.2815.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3608 Tạ Đức Mạnh 040201012895 24/08/2001 Nghệ An DND.I1.0052189 DDK.I1.0076.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3609 Tạ Đức Kiên 048203005024 07/11/2003 Đà Nẵng DND.I1.0050985 DDK.I1.2915.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3610 Thái Bá Tuấn 187829544 02/01/2000 Nghệ An DND.I1.0052247 DDK.I1.0134.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3611 Thái Văn Trọng Hiếu 049098014931 16/02/1998 Quảng Nam DND.I1.0050944 DDK.I1.2874.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3612 Thiều Quang Sáng 049200013254 06/02/2000 Quảng Nam DND.I1.0051055 DDK.I1.2985.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3613 Tô Dương Sơn 046098007475 14/07/1998 Thừa Thiên Huế DND.I1.0051059 DDK.I1.2989.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3614 Tôn Thất Trần Vũ 048201003638 06/06/2001 Đà Nẵng DND.I1.0051133 DDK.I1.3063.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3615 Trà Tấn Dân 049201011609 30/05/2001 Quảng Nam DND.I1.0050912 DDK.I1.2842.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3616 Trần Đình Hải 046201007568 06/06/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0050935 DDK.I1.2865.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3617 Trần Đình Lâm 045200003356 16/07/2000 Quảng Trị DND.I1.0050988 DDK.I1.2918.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3618 Trần Đức Luyện 045099004773 10/09/1999 Quảng Trị DND.I1.0052186 DDK.I1.0073.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3619 Trần Hoài Vinh 054200004885 01/06/2000 Phú Yên DND.I1.0051130 DDK.I1.3060.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3620 Trần Hữu Sơn 206363472 26/02/1999 Quảng Nam DND.I1.0051060 DDK.I1.2990.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3621 Trần Huy Hoàng 049200016036 28/04/2000 Quảng Nam DND.I1.0050959 DDK.I1.2889.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3622 Trần Kiêm Duy 046099004485 03/05/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0052136 DDK.I1.0023.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3623 Trần Minh Hiếu 048200000177 23/04/2000 Hà Nam DND.I1.0052151 DDK.I1.0038.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3624 Trần Minh Nguyên 046200009154 10/01/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0051021 DDK.I1.2951.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3625 Trần Ngọc Bảo 042200006659 11/12/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0050900 DDK.I1.2830.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản