STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3576 | Lê Viết Cường | 048200003155 | 14/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050909 | DDK.I1.2839.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3577 | Lê Vũ Hoàng Chương | 049200013208 | 02/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052127 | DDK.I1.0014.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3578 | Lê Xuân Hoàng | 040200021701 | 27/07/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050955 | DDK.I1.2885.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3579 | Lương Thanh Long | 049200010289 | 19/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050998 | DDK.I1.2928.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3580 | Lưu Công Chung | 066200006931 | 01/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0050905 | DDK.I1.2835.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3581 | Lưu Quốc Bảo | 049099007801 | 03/11/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0052122 | DDK.I1.0009.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3582 | Lưu Văn Huỳnh | 038099013830 | 26/04/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0052166 | DDK.I1.0053.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3583 | Lý Gia Bảo | 049200006021 | 24/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050897 | DDK.I1.2827.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3584 | Lý Quang Vinh | 206194075 | 20/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051127 | DDK.I1.3057.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3585 | Mạc Văn Đại | 064200012130 | 12/03/2000 | Gia Lai | DND.I1.0052138 | DDK.I1.0025.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3586 | Mai Đức Hoàn Nhân | 201775690 | 22/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0051022 | DDK.I1.2952.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3587 | Mlô H Lĩn | 066300017108 | 04/04/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0050931 | DDK.I1.2861.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3588 | Ngô Đặng Đạo | 048201004235 | 07/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050914 | DDK.I1.2844.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3589 | Ngô Đình Thanh | 048081006653 | 21/09/1981 | Đà Nẵng | DND.I1.0051072 | DDK.I1.3002.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3590 | Ngô Đình Vinh | 066200016270 | 18/04/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0051128 | DDK.I1.3058.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3591 | Ngô Hữu Thanh Phước | 046200013250 | 15/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051041 | DDK.I1.2971.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3592 | Ngô Nguyễn Kim Phượng | 048301004118 | 10/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051044 | DDK.I1.2974.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3593 | Ngô Nguyễn Ngọc Anh | 048200000578 | 06/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050891 | DDK.I1.2821.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3594 | Ngô Sỹ Chung | 040200008334 | 05/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050906 | DDK.I1.2836.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3595 | Ngô Thái Bích Vân | 049185016133 | 25/10/1985 | Quảng Nam | DND.I1.0052252 | DDK.I1.0139.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3596 | Ngô Thành Đông | 046200007663 | 10/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050921 | DDK.I1.2851.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3597 | Ngô Thị Thùy Dung | 040300022687 | 10/05/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050922 | DDK.I1.2852.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3598 | Ngô Tri Khiêm | 046201040616 | 05/03/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052170 | DDK.I1.0057.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3599 | Ngô Trường Long | 048200005643 | 15/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050999 | DDK.I1.2929.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3600 | Nguyễn Anh Tài | 045201002645 | 14/05/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0051061 | DDK.I1.2991.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |