STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3576 | Phạm Quang Huy | 046200009773 | 17/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052162 | DDK.I1.0049.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3577 | Phạm Tấn Phát | 049200011203 | 12/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051036 | DDK.I1.2966.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3578 | Phạm Thị Hằng | 046301000359 | 09/07/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050937 | DDK.I1.2867.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3579 | Phạm Thị Hồng Phượng | 049300002235 | 19/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051045 | DDK.I1.2975.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3580 | Phạm Thị Minh Thư | 251175417 | 14/02/2000 | Lâm Đồng | DND.I1.0051082 | DDK.I1.3012.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3581 | Phạm Thị Minh Yến | 049300010063 | 13/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051137 | DDK.I1.3067.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3582 | Phạm Thị Thanh Hiền | 048301004376 | 04/09/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052148 | DDK.I1.0035.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3583 | Phạm Thị Thanh Ngân | 064300008975 | 10/11/2000 | Gia Lai | DND.I1.0051015 | DDK.I1.2945.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3584 | Phạm Tiến Đạt | 048201004619 | 02/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050918 | DDK.I1.2848.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3585 | Phạm Trần Quốc Khánh | 206444275 | 25/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0050981 | DDK.I1.2911.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3586 | Phạm Văn Đạt | 049098006391 | 16/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0052140 | DDK.I1.0027.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3587 | Phạm Văn Minh Tú | 046200010950 | 20/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052242 | DDK.I1.0129.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3588 | Phan Châu Yến Như | 048300006907 | 05/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052201 | DDK.I1.0088.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3589 | Phan Chí Công | 042200005833 | 08/09/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050908 | DDK.I1.2838.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3590 | Phan Đình Nam | 049075016549 | 26/03/1975 | Quảng Nam | DND.I1.0052195 | DDK.I1.0082.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3591 | Phan Đình Tuyến | 192063771 | 10/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051118 | DDK.I1.3048.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3592 | Phan Đình Vương | 048201003347 | 06/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052257 | DDK.I1.0144.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3593 | Phan Đức Hưng | 040200024106 | 15/08/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050968 | DDK.I1.2898.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3594 | Phan Hoàng Hiệp | 049200006247 | 08/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052149 | DDK.I1.0036.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3595 | Phan Hồng Thái | 044099000591 | 06/12/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0052219 | DDK.I1.0106.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3596 | Phan Khắc Bảo | 042200007515 | 15/09/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050898 | DDK.I1.2828.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3597 | Phan Khánh Bảo Châu | 044301005695 | 31/01/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0050903 | DDK.I1.2833.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3598 | Phan Minh Thuận | 049201014122 | 13/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0051085 | DDK.I1.3015.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3599 | Phan Ngọc Thúy | 044189013982 | 28/02/1989 | Quảng Bình | DND.I1.0051088 | DDK.I1.3018.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3600 | Phan Phụng Đức Minh | 048099000532 | 24/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0051011 | DDK.I1.2941.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |