STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3551 | Nguyễn Văn Ngọc Duy | 184329982 | 10/10/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050929 | DDK.I1.2859.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3552 | Nguyễn Văn Quy | 048200008077 | 30/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052207 | DDK.I1.0094.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3553 | Nguyễn Văn Sơn | 040200016858 | 05/02/2000 | Nghệ An | DND.I1.0052213 | DDK.I1.0100.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3554 | Nguyễn Văn Thọ | 038200013594 | 06/09/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0052223 | DDK.I1.0110.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3555 | Nguyễn Văn Thương | 048200000258 | 14/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0051087 | DDK.I1.3017.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3556 | Nguyễn Văn Tiến | 046200013530 | 05/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051091 | DDK.I1.3021.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3557 | Nguyễn Văn Tiến | 046201000557 | 10/07/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051090 | DDK.I1.3020.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3558 | Nguyễn Văn Tiến Dũng | 046200014248 | 27/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052135 | DDK.I1.0022.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3559 | Nguyễn Văn Trung | 049099002879 | 12/12/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0051106 | DDK.I1.3036.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3560 | Nguyễn Văn Trung Tín | 048099004565 | 26/05/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0051093 | DDK.I1.3023.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3561 | Nguyễn Văn Tú | 048201005781 | 20/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051110 | DDK.I1.3040.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3562 | Nguyễn Văn Tú | 049200002703 | 29/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052241 | DDK.I1.0128.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3563 | Nguyễn Văn Việt | 038099005046 | 10/10/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0051125 | DDK.I1.3055.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3564 | Nguyễn Viết Cường | 042200012590 | 02/10/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050911 | DDK.I1.2841.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3565 | Nguyễn Viết Hoàng | 187777056 | 02/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050958 | DDK.I1.2888.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3566 | Nguyễn Xuân Tài | 049200011202 | 03/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0051063 | DDK.I1.2993.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3567 | Ông Thành Nam | 062096005543 | 07/10/1996 | Kon Tum | DND.I1.0051013 | DDK.I1.2943.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3568 | Phạm Bá Đạt | 048201002563 | 14/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050917 | DDK.I1.2847.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3569 | Phạm Công Anh | 049201013855 | 11/03/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0052116 | DDK.I1.0003.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3570 | Phạm Đắc Hưng | 049200009425 | 25/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052168 | DDK.I1.0055.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3571 | Phạm Đăng Khoa | 054200010918 | 28/01/2000 | Phú Yên | DND.I1.0050984 | DDK.I1.2914.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3572 | Phạm Đình Triều | 048095006206 | 04/12/1995 | Đồng Nai | DND.I1.0052232 | DDK.I1.0119.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3573 | Phạm Hồng Lĩnh | 048201003154 | 04/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050994 | DDK.I1.2924.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3574 | Phạm Nguyễn Khánh Minh | 048300003607 | 10/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052192 | DDK.I1.0079.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3575 | Phạm Phú Hưng | 201863488 | 17/11/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0050967 | DDK.I1.2897.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |