STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3526 | Hoàng Thị Thu Thủy | 044176003630 | 06/11/1976 | Quảng Bình | DND.I1.0052225 | DDK.I1.0112.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3527 | Hoàng Tuấn Trường Long | 044200002869 | 09/04/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0050997 | DDK.I1.2927.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3528 | Hoàng Văn Thìn | 045200004338 | 26/03/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0051077 | DDK.I1.3007.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3529 | Huyền Tôn Nữ Chi Lan | 068300013694 | 23/11/2000 | Lâm Đồng | DND.I1.0050990 | DDK.I1.2920.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3530 | Huỳnh Chánh Tôn | 206316451 | 09/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052228 | DDK.I1.0115.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3531 | Huỳnh Đức Kỷ | 192132723 | 10/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052174 | DDK.I1.0061.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3532 | Huỳnh Hữu Ken | 046200011377 | 05/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052169 | DDK.I1.0056.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3533 | Huỳnh Lê Thức | 051200008189 | 27/05/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0051086 | DDK.I1.3016.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3534 | Huỳnh Tấn Luận | 049200005000 | 13/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051005 | DDK.I1.2935.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3535 | Huỳnh Văn Nghĩa | 206198868 | 09/03/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0051016 | DDK.I1.2946.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3536 | Lê Anh Khoa | 052200010900 | 03/02/2000 | Bình Định | DND.I1.0050983 | DDK.I1.2913.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3537 | Lê Bá Dũng | 046200010609 | 24/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050924 | DDK.I1.2854.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3538 | Lê Bá Khánh Trình | 046200003635 | 19/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052233 | DDK.I1.0120.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3539 | Lê Bảo Việt | 046200003991 | 28/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051123 | DDK.I1.3053.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3540 | Lê Cao Vũ | 049201005771 | 19/10/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0051131 | DDK.I1.3061.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3541 | Lê Chí Trường Hải | 046200007477 | 26/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050934 | DDK.I1.2864.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3542 | Lê Đăng Nghĩa | 044200001958 | 19/01/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0051017 | DDK.I1.2947.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3543 | Lê Đình Trung | 038200015175 | 02/09/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0052237 | DDK.I1.0124.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3544 | Lê Đức Bảo | 046200005067 | 26/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052121 | DDK.I1.0008.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3545 | Lê Hà Trâm | 049300002921 | 16/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051098 | DDK.I1.3028.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3546 | Lê Hải Đăng Lâm | 045200003504 | 08/06/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0050987 | DDK.I1.2917.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3547 | Lê Mạnh Quỳnh | 045200005565 | 02/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0051052 | DDK.I1.2982.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3548 | Lê Ngọc Hùng | 191863707 | 12/03/1995 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052157 | DDK.I1.0044.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3549 | Lê Phan Quảng | 044200008602 | 13/11/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0052205 | DDK.I1.0092.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3550 | Lê Phước Hoàng Long | 049200012121 | 24/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052182 | DDK.I1.0069.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |