STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Hồ Công Trung | 040200007620 | 19/10/2000 | Nghệ An | DND.I1.0052236 | DDK.I1.0123.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3502 | Hồ Hoàng Chiến | 064200003559 | 06/08/2000 | Gia Lai | DND.I1.0052125 | DDK.I1.0012.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3503 | Hồ Hoàng Dũng | 052200015160 | 14/09/2000 | Bình Định | DND.I1.0050923 | DDK.I1.2853.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3504 | Hồ Minh Thuận | 049201002875 | 23/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0051083 | DDK.I1.3013.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3505 | Hồ Nguyễn Quốc Việt | 062099007001 | 14/09/1999 | Kon Tum | DND.I1.0052255 | DDK.I1.0142.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3506 | Hồ Sỉ Tiến | 045099004651 | 01/08/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0051089 | DDK.I1.3019.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3507 | Hồ Thị Lan Nhi | 049301012068 | 18/07/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0051029 | DDK.I1.2959.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3508 | Hồ Thị Như Viết | 049300004982 | 13/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051122 | DDK.I1.3052.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3509 | Hồ Văn Chương | 046200003361 | 13/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050907 | DDK.I1.2837.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3510 | Hồ Văn Công | 045200004103 | 24/02/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0052128 | DDK.I1.0015.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3511 | Hồ Văn Kim Bảng | 046200010811 | 13/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052120 | DDK.I1.0007.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3512 | Hồ Xuân Thái | 045099003229 | 24/06/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0051068 | DDK.I1.2998.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3513 | Hồ Xuân Trường | 049200006649 | 25/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052240 | DDK.I1.0127.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3514 | Hoàng Anh Kiệt | 049200009276 | 08/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052172 | DDK.I1.0059.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3515 | Hoàng Anh Quân | 042099003321 | 16/01/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0051047 | DDK.I1.2977.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3516 | Hoàng Công Minh | 187663891 | 20/06/2000 | Nghệ An | DND.I1.0051009 | DDK.I1.2939.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3517 | Hoàng Đình Luật | 046200003170 | 10/06/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052185 | DDK.I1.0072.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3518 | Hoàng Đức Đan | 066203009158 | 27/03/2003 | Đắk Lắk | DND.I1.0050913 | DDK.I1.2843.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3519 | Hoàng Khắc Sơn | 046200002906 | 18/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051057 | DDK.I1.2987.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3520 | Hoàng Khắc Thanh | 187891624 | 29/03/2000 | Nghệ An | DND.I1.0051071 | DDK.I1.3001.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3521 | Hoàng Ngọc Nguyên | 056200013011 | 02/10/2000 | Khánh Hòa | DND.I1.0052197 | DDK.I1.0084.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3522 | Hoàng Thế Tâm | 048200000555 | 09/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052215 | DDK.I1.0102.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3523 | Hoàng Thị Diễm Hằng | 184417365 | 18/07/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052146 | DDK.I1.0033.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3524 | Hoàng Thị Khai | 241462532 | 14/01/1996 | Đắk Lắk | DND.I1.0050980 | DDK.I1.2910.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3525 | Hoàng Thị Lệ Anh | 045301005178 | 22/06/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0052114 | DDK.I1.0001.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |