STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Nguyễn Thái Huy | 054200007183 | 28/07/2000 | Phú Yên | DND.I1.0050975 | DDK.I1.2905.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3502 | Nguyễn Thành Đạt | 045201006203 | 16/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050916 | DDK.I1.2846.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3503 | Nguyễn Thanh Hạ | 046200013650 | 02/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050932 | DDK.I1.2862.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3504 | Nguyễn Thanh Sơn | 206420666 | 04/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051058 | DDK.I1.2988.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3505 | Nguyễn Thanh Tân | 049099004701 | 02/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0052217 | DDK.I1.0104.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3506 | Nguyễn Thành Thắng | 049099012004 | 24/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0051069 | DDK.I1.2999.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3507 | Nguyễn Thành Tuy | 049200007370 | 25/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051117 | DDK.I1.3047.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3508 | Nguyễn Thành Vũ | 049200014375 | 20/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051132 | DDK.I1.3062.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3509 | Nguyễn Thế Anh | 066200010738 | 02/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0052115 | DDK.I1.0002.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3510 | Nguyễn Thị Diễm Trang | 051303001050 | 20/08/2003 | Quảng Ngãi | DND.I1.0051101 | DDK.I1.3031.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3511 | Nguyễn Thị Hà Nhi | 044301003997 | 15/01/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0051030 | DDK.I1.2960.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3512 | Nguyễn Thị Hà Uyên | 042300007239 | 30/08/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0051119 | DDK.I1.3049.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3513 | Nguyễn Thị Hằng | 040300025811 | 29/02/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050936 | DDK.I1.2866.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3514 | Nguyễn Thị Hiền | 187849841 | 17/02/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050939 | DDK.I1.2869.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3515 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | 197258217 | 05/06/1990 | Quảng Trị | DND.I1.0052200 | DDK.I1.0087.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3516 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 046300004554 | 04/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051033 | DDK.I1.2963.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3517 | Nguyễn Thị Hồng Ny | 049300009568 | 14/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052202 | DDK.I1.0089.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3518 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 201800530 | 01/07/1983 | Bình Định | DND.I1.0051104 | DDK.I1.3034.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3519 | Nguyễn Thị Kim Chi | 066300012191 | 16/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0050904 | DDK.I1.2834.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3520 | Nguyễn Thị Lệ Huyên | 049300011353 | 04/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050978 | DDK.I1.2908.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3521 | Nguyễn Thị Minh Xuân | 048185002600 | 15/01/1985 | Đà Nẵng | DND.I1.0052259 | DDK.I1.0146.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3522 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 048197006527 | 12/07/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0051064 | DDK.I1.2994.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3523 | Nguyễn Thị Nhã Tâm | 049300012474 | 28/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051065 | DDK.I1.2995.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3524 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 049301007040 | 02/02/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0051020 | DDK.I1.2950.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3525 | Nguyễn Thị Thu Phương | 046300010465 | 08/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051043 | DDK.I1.2973.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |