STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
3476 Đàm Quốc Thành 212485804 31/01/1999 Quảng Ngãi DND.I1.0042669 DDK.I1.0933.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3477 Đặng Huỳnh Lâm 206349054 11/11/1997 Quảng Nam DND.I1.0042552 DDK.I1.0816.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3478 Đặng Nam Khánh 187844354 29/07/2000 Nghệ An DND.I1.0042546 DDK.I1.0810.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3479 Đặng Ngọc Giang 049099014512 25/02/1999 Quảng Nam DND.I1.0042474 DDK.I1.0738.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3480 Đặng Nhật Quang 191895615 06/05/1998 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042631 DDK.I1.0895.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3481 Đặng Thị Hồng Diễm 206228237 29/06/2000 Quảng Nam DND.I1.0042447 DDK.I1.0711.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3482 Đặng Trường Giang 049099004494 11/12/1999 Quảng Nam DND.I1.0042475 DDK.I1.0739.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3483 Đặng Văn Khanh 040099021922 29/04/1999 Nghệ An DND.I1.0042544 DDK.I1.0808.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3484 Đào Duy Hải 037201004200 26/10/2001 Ninh Bình DND.I1.0042482 DDK.I1.0746.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3485 Đào Thị Huyền Trang 184373248 10/05/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0042709 DDK.I1.0973.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3486 Đào Thiên Viễn 241815722 27/05/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0042742 DDK.I1.1006.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3487 Đậu Ngọc Trâm 187509751 16/06/1999 Nghệ An DND.I1.0042705 DDK.I1.0969.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3488 Đinh Gia Định 194622675 14/10/1999 Quảng Bình DND.I1.0042451 DDK.I1.0715.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3489 Đinh Ngọc Huy 048200000452 15/10/2000 Đà Nẵng DND.I1.0042533 DDK.I1.0797.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3490 Đinh Nguyễn Thị Nhật Quyên 197461029 08/11/2000 Gia Lai DND.I1.0042637 DDK.I1.0901.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3491 Đinh Quyết Tiến 044099001108 16/02/1999 Quảng Bình DND.I1.0042694 DDK.I1.0958.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3492 Đinh Văn Nam 187657603 27/03/1998 Nghệ An DND.I1.0042577 DDK.I1.0841.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3493 Đỗ Thanh Bình 192028294 20/12/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042424 DDK.I1.0688.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3494 Đỗ Thị Thanh Tâm 233271539 27/05/1999 Kon Tum DND.I1.0042655 DDK.I1.0919.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3495 Đỗ Trọng Duy 201855372 14/11/2001 Đà Nẵng DND.I1.0042472 DDK.I1.0736.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3496 Đỗ Tuấn Sơn 201798478 20/02/1999 Đà Nẵng DND.I1.0042649 DDK.I1.0913.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3497 Đoàn Sinh Thành 049200007708 04/02/2000 Quảng Nam DND.I1.0042670 DDK.I1.0934.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3498 Đoàn Thành Nội 187891199 15/12/2000 Nghệ An DND.I1.0042609 DDK.I1.0873.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3499 Đoàn Thị Vân 066300019332 16/08/2000 Đắk Lắk DND.I1.0042738 DDK.I1.1002.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3500 Đoàn Văn Rin 191852740 22/02/1995 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042644 DDK.I1.0908.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản