STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3476 | Đỗ Hữu Tuấn | 048099002452 | 10/03/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0051111 | DDK.I1.3041.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3477 | Đỗ Lê Nguyên | 048200003622 | 12/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052196 | DDK.I1.0083.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3478 | Đỗ Ngọc Sơn | 201826440 | 03/12/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0051056 | DDK.I1.2986.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3479 | Đỗ Thành Đạt | 051200013076 | 17/01/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050915 | DDK.I1.2845.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3480 | Đỗ Thị Trà | 044300001241 | 10/09/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0052229 | DDK.I1.0116.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3481 | Đỗ Thị Tường Vy | 052300014526 | 03/06/2000 | Bình Định | DND.I1.0051135 | DDK.I1.3065.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3482 | Đỗ Thiên Hoài | 045099007880 | 22/10/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0052152 | DDK.I1.0039.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3483 | Đỗ Văn Quốc Huy | 048099005652 | 11/11/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0050971 | DDK.I1.2901.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3484 | Đỗ Văn Tùng | 046200002697 | 03/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051115 | DDK.I1.3045.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3485 | Đoàn Nguyễn Quang Linh | 044099008268 | 16/10/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0052176 | DDK.I1.0063.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3486 | Đoàn Nữ Minh Hoàng | 048197006808 | 01/02/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0050953 | DDK.I1.2883.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3487 | Đoàn Thanh Tuấn | 048201004261 | 25/07/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052243 | DDK.I1.0130.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3488 | Đoàn Thị Mỹ Nhung | 046301008667 | 19/09/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051032 | DDK.I1.2962.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3489 | Đoàn Thị Ngọc Ánh | 048304004669 | 02/10/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0050894 | DDK.I1.2824.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3490 | Đoàn Trung Bảo | 051200007488 | 02/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050895 | DDK.I1.2825.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3491 | Đoàn Vũ Phú Vinh | 051201005668 | 15/03/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0051126 | DDK.I1.3056.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3492 | Đồng Đắc Tuấn | 048098000291 | 17/02/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0052244 | DDK.I1.0131.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3493 | Dương Nhật Quang | 049200005661 | 19/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051050 | DDK.I1.2980.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3494 | Dương Quốc Việt | 049200002433 | 17/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052254 | DDK.I1.0141.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3495 | Dương Trường An | 044200002914 | 03/10/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0050883 | DDK.I1.2813.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3496 | Dương Việt Hoàng | 048201000114 | 08/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050954 | DDK.I1.2884.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3497 | Hà Dược Thảo | 048301000404 | 30/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052221 | DDK.I1.0108.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3498 | Hà Thị Nhất Ly | 201756297 | 01/06/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0052188 | DDK.I1.0075.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3499 | Hà Văn Hoài | 046200008020 | 02/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050949 | DDK.I1.2879.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3500 | Hán Ngọc Phương Anh | 201755629 | 04/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050888 | DDK.I1.2818.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |