STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3476 | Phan Ngọc Thúy | 044189013982 | 28/02/1989 | Quảng Bình | DND.I1.0051088 | DDK.I1.3018.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3477 | Phan Phụng Đức Minh | 048099000532 | 24/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0051011 | DDK.I1.2941.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3478 | Phan Quốc Bảo | 054200009220 | 02/11/2000 | Phú Yên | DND.I1.0050899 | DDK.I1.2829.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3479 | Phan Quốc Kha | 051200004213 | 17/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050979 | DDK.I1.2909.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3480 | Phan Tấn Thành | 194639966 | 06/07/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0052220 | DDK.I1.0107.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3481 | Phan Thị Trang | 187760329 | 17/05/2000 | Nghệ An | DND.I1.0052230 | DDK.I1.0117.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3482 | Phan Tường Minh | 046201005381 | 06/04/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051012 | DDK.I1.2942.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3483 | Phan Văn Nhân | 046200012479 | 30/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051025 | DDK.I1.2955.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3484 | Phan Viết Thành An | 046201011026 | 16/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050885 | DDK.I1.2815.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3485 | Tạ Đức Mạnh | 040201012895 | 24/08/2001 | Nghệ An | DND.I1.0052189 | DDK.I1.0076.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3486 | Tạ Đức Kiên | 048203005024 | 07/11/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0050985 | DDK.I1.2915.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3487 | Thái Bá Tuấn | 187829544 | 02/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0052247 | DDK.I1.0134.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3488 | Thái Văn Trọng Hiếu | 049098014931 | 16/02/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0050944 | DDK.I1.2874.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3489 | Thiều Quang Sáng | 049200013254 | 06/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051055 | DDK.I1.2985.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3490 | Tô Dương Sơn | 046098007475 | 14/07/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051059 | DDK.I1.2989.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3491 | Tôn Thất Trần Vũ | 048201003638 | 06/06/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051133 | DDK.I1.3063.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3492 | Trà Tấn Dân | 049201011609 | 30/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0050912 | DDK.I1.2842.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3493 | Trần Đình Hải | 046201007568 | 06/06/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050935 | DDK.I1.2865.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3494 | Trần Đình Lâm | 045200003356 | 16/07/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0050988 | DDK.I1.2918.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3495 | Trần Đức Luyện | 045099004773 | 10/09/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0052186 | DDK.I1.0073.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3496 | Trần Hoài Vinh | 054200004885 | 01/06/2000 | Phú Yên | DND.I1.0051130 | DDK.I1.3060.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3497 | Trần Hữu Sơn | 206363472 | 26/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0051060 | DDK.I1.2990.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3498 | Trần Huy Hoàng | 049200016036 | 28/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050959 | DDK.I1.2889.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3499 | Trần Kiêm Duy | 046099004485 | 03/05/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052136 | DDK.I1.0023.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3500 | Trần Minh Hiếu | 048200000177 | 23/04/2000 | Hà Nam | DND.I1.0052151 | DDK.I1.0038.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |