| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 326 | Trần Công Tài | 049201006467 | 27/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0080397 | DDK.I1.0500.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 327 | Trần Đức Công | 036202012774 | 24/12/2002 | Nam Định | DND.I1.0080344 | DDK.I1.0447.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 328 | Trần Đức Chiến | 040201016719 | 02/02/2001 | Nghệ An | DND.I1.0080343 | DDK.I1.0446.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 329 | Trần Đức Hoàng | 048202008049 | 26/11/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0080362 | DDK.I1.0465.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 330 | Trần Duy Anh | 046205004005 | 20/11/2005 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0080336 | DDK.I1.0439.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 331 | Trần Hữu Rin | 048200003096 | 06/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0080394 | DDK.I1.0497.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 332 | Trần Hữu Việt Bách | 048202002406 | 28/09/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0080337 | DDK.I1.0440.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 333 | Trần Huỳnh Như Quỳnh | 048306008945 | 31/05/2006 | Đà Nẵng | DND.I1.0080393 | DDK.I1.0496.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 334 | Trần Kim Dũng | 048201007240 | 21/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0080347 | DDK.I1.0450.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 335 | Trần Ngọc Nhân | 048201004844 | 20/07/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0080382 | DDK.I1.0485.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 336 | Trần Nhật Hưng | 044200009169 | 23/03/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0080370 | DDK.I1.0473.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 337 | Trần Như Bảo Khánh | 046201009056 | 04/01/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0080373 | DDK.I1.0476.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 338 | Trần Thế Hiển | 051201013721 | 07/10/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0080358 | DDK.I1.0461.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 339 | Trần Thị Yến Ngọc | 046302000385 | 09/10/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0080381 | DDK.I1.0484.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 340 | Trần Viễn Duy | 048206002365 | 27/06/2006 | Đà Nẵng | DND.I1.0080348 | DDK.I1.0451.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 341 | Trịnh Công Thành | 064203012150 | 27/12/2003 | Gia Lai | DND.I1.0080400 | DDK.I1.0503.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 342 | Trịnh Hòa | 049202006907 | 18/03/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0080361 | DDK.I1.0464.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 343 | Trương Công Hùng | 049202004663 | 01/06/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0080365 | DDK.I1.0468.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 344 | Trương Nguyễn Thảo Vy | 048306006582 | 14/05/2006 | Đà Nẵng | DND.I1.0080416 | DDK.I1.0519.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 345 | Trương Thị Ngọc Nhung | 046302008434 | 24/06/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0080383 | DDK.I1.0486.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 346 | Trương Văn Thuận | 049201000645 | 14/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0080407 | DDK.I1.0510.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 347 | Võ Thanh Huy | 049202002439 | 01/01/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0080367 | DDK.I1.0470.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 348 | Võ Thị Như Ý | 048199002529 | 23/07/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0080417 | DDK.I1.0520.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 349 | Võ Văn Pháp | 066201015418 | 12/03/2001 | Đắk Lắk | DND.I1.0080385 | DDK.I1.0488.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 350 | Bùi Công Quyền | 045202005799 | 10/11/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0078804 | DDK.I1.0378.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |