STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
326 | Nguyễn Đại Bằng | 187809471 | 18/10/1999 | Nghệ An | DND.I1.0048771 | DDK.I1.1961.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
327 | Nguyễn Đại Phi Lâm | 049201007944 | 20/07/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048955 | DDK.I1.2145.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
328 | Nguyễn Đăng Bảo Đức | 192033937 | 12/01/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048827 | DDK.I1.2017.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
329 | Nguyễn Đăng Đức Bảo | 192033723 | 12/01/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048776 | DDK.I1.1966.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
330 | Nguyễn Đặng Hương Giang | 048301004153 | 06/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048847 | DDK.I1.2037.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
331 | Nguyễn Đăng Phi Thuần | 046201003153 | 23/02/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049169 | DDK.I1.2359.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
332 | Nguyễn Đăng Quang | 046201009852 | 19/07/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049077 | DDK.I1.2267.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
333 | Nguyễn Đình Hiếu | 044202000920 | 25/09/2002 | Quảng Bình | DND.I1.0048876 | DDK.I1.2066.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
334 | Nguyễn Đình Huy | 048201002995 | 08/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048925 | DDK.I1.2115.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
335 | Nguyễn Đình Lâm | 045201005289 | 05/07/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0048956 | DDK.I1.2146.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
336 | Nguyễn Đình Luật | 212584517 | 20/01/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0048980 | DDK.I1.2170.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
337 | Nguyễn Đình Viên | 049200011960 | 20/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049244 | DDK.I1.2434.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
338 | Nguyễn Đoàn Ngọc Hà | 049201008117 | 22/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048852 | DDK.I1.2042.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
339 | Nguyễn Đức Anh | 184455780 | 01/12/2002 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048761 | DDK.I1.1951.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
340 | Nguyễn Đức Xuân Sơn | 197393775 | 18/09/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0049103 | DDK.I1.2293.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
341 | Nguyễn Duy Đức | 066200020003 | 07/03/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0048828 | DDK.I1.2018.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
342 | Nguyễn Duy Hải Triều | 187910955 | 13/11/2001 | Nghệ An | DND.I1.0049207 | DDK.I1.2397.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
343 | Nguyễn Duy Phúc | 046201012139 | 04/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049058 | DDK.I1.2248.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
344 | Nguyễn Duy Phước | 049200008812 | 20/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049064 | DDK.I1.2254.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
345 | Nguyễn Duy Toàn | 201827169 | 08/09/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049188 | DDK.I1.2378.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
346 | Nguyễn Duy Trường | 046201011130 | 04/03/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049214 | DDK.I1.2404.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
347 | Nguyễn Duy Vỹ | 051201008167 | 10/12/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049262 | DDK.I1.2452.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
348 | Nguyễn Hải | 192030302 | 22/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048858 | DDK.I1.2048.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
349 | Nguyễn Hoài Hương | 048301005896 | 30/11/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048917 | DDK.I1.2107.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
350 | Nguyễn Hoài Sơn | 046201009491 | 14/01/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049104 | DDK.I1.2294.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |