| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3426 | Trịnh Thành Phước | 049099012823 | 27/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044340 | DDK.I1.1231.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3427 | Trịnh Trương Như Yên | 201799947 | 17/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044462 | DDK.I1.1353.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3428 | Trương Công Đạt | 085909474 | 02/10/2000 | Cao Bằng | DND.I1.0044172 | DDK.I1.1063.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3429 | Trương Hồng Sáng | 184246309 | 11/12/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044366 | DDK.I1.1257.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3430 | Trương Quỳnh Nhi | 201729015 | 16/08/1995 | Đà Nẵng | DND.I1.0044318 | DDK.I1.1209.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3431 | Trương Tấn Hưng | 051099009430 | 23/04/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044247 | DDK.I1.1138.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3432 | Trương Thị Mai Huệ | 044199001685 | 15/09/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0044240 | DDK.I1.1131.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3433 | Trương Thị Thục Trinh | 191912533 | 23/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044423 | DDK.I1.1314.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3434 | Trương Văn Hạnh | 040200015737 | 20/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044210 | DDK.I1.1101.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3435 | Trương Văn Lợi | 049095004089 | 20/01/1995 | Quảng Nam | DND.I1.0044281 | DDK.I1.1172.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3436 | Trương Văn Thức | 048099000531 | 23/05/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044404 | DDK.I1.1295.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3437 | Trương Xuân Phúc | 187800793 | 02/07/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044338 | DDK.I1.1229.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3438 | Ung Ngọc Bảo | 206338400 | 20/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044141 | DDK.I1.1032.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3439 | Võ Đăng Thanh Sang | 049097005375 | 26/02/1997 | Quảng Nam | DND.I1.0044364 | DDK.I1.1255.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3440 | Võ Đức Duy | 049099015370 | 18/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044194 | DDK.I1.1085.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3441 | Võ Hữu Trọng | 225933671 | 28/08/2000 | Khánh Hòa | DND.I1.0044427 | DDK.I1.1318.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3442 | Võ Lê Mai Thuận | 049200005521 | 19/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044403 | DDK.I1.1294.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3443 | Võ Minh Duy | 225591082 | 23/09/1998 | Khánh Hòa | DND.I1.0044195 | DDK.I1.1086.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3444 | Võ Ngọc Sang | 044200002056 | 12/09/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044365 | DDK.I1.1256.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3445 | Võ Quang Thiên Lộc | 201771783 | 08/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044279 | DDK.I1.1170.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3446 | Võ Quốc Khánh | 206296389 | 04/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044260 | DDK.I1.1151.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3447 | Võ Thành Long | 046099001044 | 13/08/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0044284 | DDK.I1.1175.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3448 | Võ Thị Hoàng Hạnh | 048301006756 | 10/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0044211 | DDK.I1.1102.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3449 | Võ Thị Hồng Nhung | 215492490 | 06/07/2000 | Bình Định | DND.I1.0044323 | DDK.I1.1214.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3450 | Võ Thị Thanh Ngọc | 049301011889 | 24/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0044311 | DDK.I1.1202.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |