STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
3401 Trần Linh Tâm 049300007789 14/03/2000 Quảng Nam DND.I1.0042656 DDK.I1.0920.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3402 Trần Ngọc Đại 212451611 18/10/1998 Quảng Ngãi DND.I1.0042438 DDK.I1.0702.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3403 Trần Ngọc Hiếu 206330539 05/10/1999 Quảng Nam DND.I1.0042511 DDK.I1.0775.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3404 Trần Như Minh Quý 046099013445 08/04/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042635 DDK.I1.0899.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3405 Trần Phạm Trọng Đức 201772174 04/11/2000 Đà Nẵng DND.I1.0042460 DDK.I1.0724.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3406 Trần Phước Đức 197383246 02/04/1998 Quảng Trị DND.I1.0042461 DDK.I1.0725.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3407 Trần Phước Nhật 241736912 02/03/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042603 DDK.I1.0867.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3408 Trần Quang Đức 044099008046 28/02/1999 Quảng Bình DND.I1.0042462 DDK.I1.0726.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3409 Trần Quốc Hiệp 184256442 25/10/1996 Hà Tĩnh DND.I1.0042505 DDK.I1.0769.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3410 Trần Quốc Hoàn 042099055318 01/04/1999 Hà Tĩnh DND.I1.0042518 DDK.I1.0782.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3411 Trần Quốc Khánh 215497537 02/06/2000 Bình Định DND.I1.0042547 DDK.I1.0811.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3412 Trần Tám Kỷ 044099002777 20/08/1999 Quảng Bình DND.I1.0042551 DDK.I1.0815.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3413 Trần Thị Bình 044198001976 08/04/1998 Quảng Bình DND.I1.0042429 DDK.I1.0693.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3414 Trần Thị Hồng Hạnh 048301003049 20/02/2001 Đà Nẵng DND.I1.0042486 DDK.I1.0750.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3415 Trần Thị Thảo Nguyên 241753223 25/02/2000 Đắk Lắk DND.I1.0042596 DDK.I1.0860.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3416 Trần Thị Thu Sang 051300012700 10/08/2023 Quảng Ngãi DND.I1.0042647 DDK.I1.0911.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3417 Trần Trung Thiện 049200005153 19/10/2000 Quảng Nam DND.I1.0042677 DDK.I1.0941.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3418 Trần Văn Duẫn 051200011274 10/11/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0042457 DDK.I1.0721.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3419 Trần Văn Quang 201907761 06/09/2000 Quảng Bình DND.I1.0042630 DDK.I1.0894.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3420 Trần Văn Quyền 197390927 20/01/1999 Quảng Trị DND.I1.0042641 DDK.I1.0905.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3421 Trần Văn Rôn 192102314 26/05/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042645 DDK.I1.0909.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3422 Trần Văn Thắng 241733015 15/08/2000 Đắk Lắk DND.I1.0042666 DDK.I1.0930.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3423 Trần Văn Thông 206284871 11/05/1999 Đà Nẵng DND.I1.0042684 DDK.I1.0948.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3424 Trần Viết Huy Hùng 191963249 30/12/1998 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042527 DDK.I1.0791.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3425 Trần Xuân Thiết 212719656 04/08/1997 Quảng Ngãi DND.I1.0042678 DDK.I1.0942.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản