| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3401 | Trần Minh Sang | 048099004186 | 21/09/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044363 | DDK.I1.1254.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3402 | Trần Nhật Tân | 197414428 | 15/04/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044371 | DDK.I1.1262.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3403 | Trần Như Khoa | 046099011040 | 21/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044264 | DDK.I1.1155.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3404 | Trần Như Kỳ | 197430908 | 01/03/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0044266 | DDK.I1.1157.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3405 | Trần Quốc Khánh | 044200002963 | 01/09/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044259 | DDK.I1.1150.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3406 | Trần Quốc Vương | 049099009120 | 01/11/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044456 | DDK.I1.1347.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3407 | Trần Tấn Hội | 206037200 | 16/04/1997 | Đắk Lắk | DND.I1.0044237 | DDK.I1.1128.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3408 | Trần Tấn Phát | 221483999 | 25/02/2000 | Phú Yên | DND.I1.0044329 | DDK.I1.1220.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3409 | Trần Thanh Lộ | 049200013503 | 02/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044278 | DDK.I1.1169.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3410 | Trần Thanh Nam | 201782527 | 12/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044303 | DDK.I1.1194.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3411 | Trần Thị Kim Chi | 192026341 | 04/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044152 | DDK.I1.1043.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3412 | Trần Thị Nga | 049300004767 | 02/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044306 | DDK.I1.1197.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3413 | Trần Thị Phượng | 046300007023 | 08/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044349 | DDK.I1.1240.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3414 | Trần Thị Thanh Mai | 040193016146 | 27/02/1993 | Nghệ An | DND.I1.0044288 | DDK.I1.1179.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3415 | Trần Thiên Bình | 046099000845 | 18/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044148 | DDK.I1.1039.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3416 | Trần Thông | 212881638 | 12/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044401 | DDK.I1.1292.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3417 | Trần Tiến Anh | 184351744 | 12/06/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DND.I1.0044136 | DDK.I1.1027.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3418 | Trần Trung Đức | 064200007099 | 07/01/2000 | Gia Lai | DND.I1.0044182 | DDK.I1.1073.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3419 | Trần Trung Trực | 241815181 | 17/07/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0044431 | DDK.I1.1322.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3420 | Trần Văn Công | 040096002936 | 16/02/1996 | Nghệ An | DND.I1.0044159 | DDK.I1.1050.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3421 | Trần Văn Hoài | 197331368 | 18/03/1996 | Quảng Trị | DND.I1.0044228 | DDK.I1.1119.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3422 | Trần Văn Nghĩa | 049099005045 | 07/11/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044310 | DDK.I1.1201.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3423 | Trần Văn Nhựt | 201733395 | 20/09/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0044324 | DDK.I1.1215.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3424 | Trịnh Đức Dũng | 241889645 | 16/01/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0044190 | DDK.I1.1081.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3425 | Trịnh Minh Hào | 048200004251 | 31/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044212 | DDK.I1.1103.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |