STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3401 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 049301007040 | 02/02/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0051020 | DDK.I1.2950.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3402 | Nguyễn Thị Thu Phương | 046300010465 | 08/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051043 | DDK.I1.2973.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3403 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 048300006748 | 27/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0051075 | DDK.I1.3005.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3404 | Nguyễn Thị Thu Trước | 049198012068 | 01/01/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0051108 | DDK.I1.3038.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3405 | Nguyễn Thị Trúc Loan | 068184001314 | 27/09/1984 | Lâm Đồng | DND.I1.0052235 | DDK.I1.0122.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3406 | Nguyễn Thị Uyên Ly | 046300012859 | 24/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051007 | DDK.I1.2937.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3407 | Nguyễn Thúy Vân | 040300018409 | 23/03/2000 | Nghệ An | DND.I1.0051120 | DDK.I1.3050.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3408 | Nguyễn Trọng Hà | 066200007590 | 06/10/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0052145 | DDK.I1.0032.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3409 | Nguyễn Trọng Hóa | 040201022968 | 13/04/2001 | Nghệ An | DND.I1.0050947 | DDK.I1.2877.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3410 | Nguyễn Trung Dũng | 040099014559 | 07/07/1999 | Nghệ An | DND.I1.0050926 | DDK.I1.2856.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3411 | Nguyễn Trung Thông | 040200012437 | 08/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0051081 | DDK.I1.3011.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3412 | Nguyễn Trường Sơn | 192190306 | 02/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052212 | DDK.I1.0099.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3413 | Nguyễn Tuấn Anh | 187793666 | 17/05/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050893 | DDK.I1.2823.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3414 | Nguyễn Tuệ Tâm | 201800003 | 04/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051066 | DDK.I1.2996.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3415 | Nguyễn Văn Ân | 046200003081 | 01/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050887 | DDK.I1.2817.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3416 | Nguyễn Văn Bin | 046201013126 | 10/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052123 | DDK.I1.0010.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3417 | Nguyễn Văn Cao Trí | 046097008389 | 14/04/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051103 | DDK.I1.3033.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3418 | Nguyễn Văn Cường | 042099006568 | 21/05/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052130 | DDK.I1.0017.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3419 | Nguyễn Văn Dũng | 187808824 | 29/03/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050927 | DDK.I1.2857.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3420 | Nguyễn Văn Hiệp | 045098004028 | 20/07/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0050941 | DDK.I1.2871.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3421 | Nguyễn Văn Hiếu | 048200007069 | 05/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050943 | DDK.I1.2873.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3422 | Nguyễn Văn Hoàng | 192068021 | 22/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050957 | DDK.I1.2887.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3423 | Nguyễn Văn Hoàng | 066200004113 | 06/03/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0052154 | DDK.I1.0041.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3424 | Nguyễn Văn Khiêm | 046200005001 | 15/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050982 | DDK.I1.2912.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3425 | Nguyễn Văn Linh | 049201015183 | 20/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0052179 | DDK.I1.0066.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |