STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3376 | Phan Minh Hiếu | 049098015651 | 01/08/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0042509 | DDK.I1.0773.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3377 | Phan Nhật Huy | 201818718 | 15/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042542 | DDK.I1.0806.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3378 | Phan Nhuận | 04509900593 | 27/06/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042608 | DDK.I1.0872.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3379 | Phan Thị Hoa | 049300004809 | 24/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042513 | DDK.I1.0777.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3380 | Phan Thị Linh | 042300012383 | 16/08/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042559 | DDK.I1.0823.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3381 | Phan Thị Thu Hiền | 049199010602 | 20/03/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042500 | DDK.I1.0764.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3382 | Phan Thị Thục Anh | 048302003960 | 13/07/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0042419 | DDK.I1.0683.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3383 | Phan Thị Thúy Hằng | 042300003134 | 27/07/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042485 | DDK.I1.0749.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3384 | Phan Trung Hòa | 049099000334 | 13/09/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042515 | DDK.I1.0779.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3385 | Phan Văn Đức | 046200009626 | 08/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042458 | DDK.I1.0722.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3386 | Phan Văn Tiến | 101170274 | 28/10/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042696 | DDK.I1.0960.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3387 | Phan Văn Tới | 187806922 | 02/02/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042703 | DDK.I1.0967.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3388 | Phan Viết Hào | 048099004862 | 02/10/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042488 | DDK.I1.0752.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3389 | Phùng Thái Hoàn | 044200001613 | 07/08/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0042517 | DDK.I1.0781.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3390 | Quách Nhật Vàng | 046098078020 | 30/12/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042740 | DDK.I1.1004.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3391 | Seng Aloun Khomphisit | P1597013 | 09/02/1997 | Lào | DND.I1.0042549 | DDK.I1.0813.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3392 | Tài Thị Ngọc Hiền | 058199004121 | 08/12/1999 | Ninh Thuận | DND.I1.0042501 | DDK.I1.0765.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3393 | Tăng Thị Thùy Trang | 054300008858 | 28/01/2000 | Phú Yên | DND.I1.0042714 | DDK.I1.0978.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3394 | Thái Duy Đạt | 201812601 | 15/02/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0042443 | DDK.I1.0707.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3395 | Trần Đàm Đức | 049099014180 | 06/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042459 | DDK.I1.0723.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3396 | Trần Đăng Tiến Quân | 191968714 | 07/02/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042626 | DDK.I1.0890.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3397 | Trần Đình Quốc Nguyên | 048200000517 | 14/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042595 | DDK.I1.0859.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3398 | Trần Đức Tín | 241779737 | 06/01/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0042698 | DDK.I1.0962.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3399 | Trần Hồ Trí | 206238304 | 04/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042716 | DDK.I1.0980.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3400 | Trần Hửu Quân | 206271418 | 31/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042627 | DDK.I1.0891.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |