STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3326 | Nguyễn Đặng Như Trí | 206378533 | 06/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0052231 | DDK.I1.0118.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3327 | Nguyễn Đình Hùng | 046201012928 | 05/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050963 | DDK.I1.2893.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3328 | Nguyễn Đình Huy | 048200000576 | 14/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050972 | DDK.I1.2902.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3329 | Nguyễn Đình Quang | 046201008772 | 28/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052204 | DDK.I1.0091.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3330 | Nguyễn Đình Trọng | 048201004519 | 04/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0052234 | DDK.I1.0121.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3331 | Nguyễn Đình Tuấn | 045200008086 | 20/04/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0051113 | DDK.I1.3043.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3332 | Nguyễn Đình Tùng | 187962715 | 03/03/2001 | Nghệ An | DND.I1.0051116 | DDK.I1.3046.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3333 | Nguyễn Dư Hiếu | 046200013060 | 02/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052150 | DDK.I1.0037.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3334 | Nguyễn Đức Cường | 067201006300 | 21/06/2001 | Đắk Nông | DND.I1.0050910 | DDK.I1.2840.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3335 | Nguyễn Đức Huy | 048098000581 | 18/12/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0050973 | DDK.I1.2903.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3336 | Nguyễn Đức Thành Thiên | 045099003237 | 17/04/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0051076 | DDK.I1.3006.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3337 | Nguyễn Duy Nhân | 225716959 | 18/08/2000 | Khánh Hòa | DND.I1.0051023 | DDK.I1.2953.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3338 | Nguyễn Gia Hiếu | 042099010377 | 25/08/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050942 | DDK.I1.2872.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3339 | Nguyễn Hiệu | 046201007786 | 20/06/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050946 | DDK.I1.2876.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3340 | Nguyễn Hoàng Anh | 048099006609 | 09/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0050892 | DDK.I1.2822.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3341 | Nguyễn Hoàng Đức Minh | 046098000755 | 09/02/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051010 | DDK.I1.2940.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3342 | Nguyễn Hoàng Hưng | 049097008541 | 06/10/1997 | Quảng Nam | DND.I1.0052167 | DDK.I1.0054.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3343 | Nguyễn Hoàng Long | 048200000235 | 08/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0052183 | DDK.I1.0070.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3344 | Nguyễn Hoàng Minh | 045200007211 | 18/10/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0052191 | DDK.I1.0078.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3345 | Nguyễn Hoàng Quyền | 048200000440 | 15/11/2022 | Đà Nẵng | DND.I1.0051051 | DDK.I1.2981.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3346 | Nguyễn Hồng Bưởu | 051201003003 | 22/08/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0052124 | DDK.I1.0011.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3347 | Nguyễn Hữu Hoàng Long | 191917508 | 04/07/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051000 | DDK.I1.2930.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3348 | Nguyễn Hữu Khánh Dị | 046200003827 | 10/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052132 | DDK.I1.0019.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3349 | Nguyễn Hữu Lộc | 066200010840 | 19/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0050995 | DDK.I1.2925.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3350 | Nguyễn Hữu Thìn | 049200000316 | 28/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051078 | DDK.I1.3008.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |