STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 | Nguyễn Phương Nhu | 192000599 | 01/12/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042607 | DDK.I1.0871.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3302 | Nguyễn Quang Huy | 197416822 | 17/09/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0042540 | DDK.I1.0804.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3303 | Nguyễn Quốc Dũng | 184321449 | 28/10/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042466 | DDK.I1.0730.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3304 | Nguyễn Quốc Vũ | 201736900 | 12/01/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0042748 | DDK.I1.1012.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3305 | Nguyễn Quỳnh Hương | 206292137 | 11/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042528 | DDK.I1.0792.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3306 | Nguyễn Sỹ Phương | 187688895 | 10/11/1997 | Nghệ An | DND.I1.0042622 | DDK.I1.0886.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3307 | Nguyễn Tăng Phước | 206303659 | 25/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042621 | DDK.I1.0885.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3308 | Nguyễn Thái Bình | 201771259 | 16/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042426 | DDK.I1.0690.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3309 | Nguyễn Thanh Bình | 231266986 | 07/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042427 | DDK.I1.0691.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3310 | Nguyễn Thành Đạt | 201815705 | 15/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0042440 | DDK.I1.0704.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3311 | Nguyễn Thành Đạt | 049200000303 | 03/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042441 | DDK.I1.0705.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3312 | Nguyễn Thành Dũng | 184411122 | 07/01/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042467 | DDK.I1.0731.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3313 | Nguyễn Thanh Long | 049098005414 | 14/04/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0042565 | DDK.I1.0829.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3314 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 046301008163 | 21/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042739 | DDK.I1.1003.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3315 | Nguyễn Thị Chí Sáu | 201833065 | 14/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042648 | DDK.I1.0912.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3316 | Nguyễn Thị Chí Thắng | 045199002633 | 15/03/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042665 | DDK.I1.0929.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3317 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | 046300010079 | 13/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042668 | DDK.I1.0932.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3318 | Nguyễn Thị Hoàng Phụng | 051300005259 | 10/01/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042620 | DDK.I1.0884.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3319 | Nguyễn Thị Hồng Vy | 049300005285 | 04/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042750 | DDK.I1.1014.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3320 | Nguyễn Thị Khánh Hà | 049192019553 | 08/08/1992 | Quảng Nam | DND.I1.0042479 | DDK.I1.0743.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3321 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 046300000185 | 07/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042598 | DDK.I1.0862.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3322 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 046300007831 | 23/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042473 | DDK.I1.0737.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3323 | Nguyễn Thị Mỹ Liên | 049198002549 | 04/01/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0042556 | DDK.I1.0820.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3324 | Nguyễn Thị Ngân | 040199003707 | 30/07/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042583 | DDK.I1.0847.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3325 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 206334993 | 15/11/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042512 | DDK.I1.0776.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |