STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 | Mlô H Lĩn | 066300017108 | 04/04/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0050931 | DDK.I1.2861.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3302 | Ngô Đặng Đạo | 048201004235 | 07/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050914 | DDK.I1.2844.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3303 | Ngô Đình Thanh | 048081006653 | 21/09/1981 | Đà Nẵng | DND.I1.0051072 | DDK.I1.3002.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3304 | Ngô Đình Vinh | 066200016270 | 18/04/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0051128 | DDK.I1.3058.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3305 | Ngô Hữu Thanh Phước | 046200013250 | 15/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0051041 | DDK.I1.2971.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3306 | Ngô Nguyễn Kim Phượng | 048301004118 | 10/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0051044 | DDK.I1.2974.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3307 | Ngô Nguyễn Ngọc Anh | 048200000578 | 06/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050891 | DDK.I1.2821.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3308 | Ngô Sỹ Chung | 040200008334 | 05/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050906 | DDK.I1.2836.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3309 | Ngô Thái Bích Vân | 049185016133 | 25/10/1985 | Quảng Nam | DND.I1.0052252 | DDK.I1.0139.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3310 | Ngô Thành Đông | 046200007663 | 10/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050921 | DDK.I1.2851.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3311 | Ngô Thị Thùy Dung | 040300022687 | 10/05/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050922 | DDK.I1.2852.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3312 | Ngô Tri Khiêm | 046201040616 | 05/03/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052170 | DDK.I1.0057.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3313 | Ngô Trường Long | 048200005643 | 15/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050999 | DDK.I1.2929.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3314 | Nguyễn Anh Tài | 045201002645 | 14/05/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0051061 | DDK.I1.2991.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3315 | Nguyễn Anh Tuấn | 044200001931 | 28/02/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0051112 | DDK.I1.3042.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3316 | Nguyễn Anh Tuấn | 040099013406 | 26/08/1999 | Nghệ An | DND.I1.0052246 | DDK.I1.0133.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3317 | Nguyễn Bá An | 040200017515 | 15/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050884 | DDK.I1.2814.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3318 | Nguyễn Bá Tài | 040099002515 | 20/01/1999 | Nghệ An | DND.I1.0051062 | DDK.I1.2992.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3319 | Nguyễn Chánh Huy | 046200012434 | 21/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052160 | DDK.I1.0047.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3320 | Nguyễn Chỉ Tuấn Anh | 042200010962 | 20/11/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052249 | DDK.I1.0136.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3321 | Nguyễn Công Cường | 040201016604 | 08/09/2001 | Nghệ An | DND.I1.0052129 | DDK.I1.0016.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3322 | Nguyễn Công Sơn | 042098011357 | 09/08/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0052211 | DDK.I1.0098.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3323 | Nguyễn Công Vinh | 049200013961 | 24/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0051129 | DDK.I1.3059.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3324 | Nguyễn Đặng Đình Nguyên | 045200004021 | 15/10/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0052199 | DDK.I1.0086.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3325 | Nguyễn Đăng Hùng | 046097003621 | 06/10/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0052158 | DDK.I1.0045.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |