| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3276 | Nguyễn Hồng Huân | 051098008713 | 27/02/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044239 | DDK.I1.1130.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3277 | Nguyễn Hứa Như Đức | 187698832 | 22/05/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044181 | DDK.I1.1072.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3278 | Nguyễn Hữu Toàn | 201791047 | 02/08/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044412 | DDK.I1.1303.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3279 | Nguyễn Khắc Tiến Dũng | 187817416 | 20/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044187 | DDK.I1.1078.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3280 | Nguyễn Khải Hoàn | 212435304 | 26/04/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044229 | DDK.I1.1120.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3281 | Nguyễn Lê Khánh Hà | 044200000176 | 13/05/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044198 | DDK.I1.1089.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3282 | Nguyễn Lê Trường Hải | 046097012381 | 12/05/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044204 | DDK.I1.1095.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3283 | Nguyễn Linh Đăng | 046099007431 | 01/01/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044164 | DDK.I1.1055.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3284 | Nguyễn Mạnh Quân | 046099006751 | 21/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044353 | DDK.I1.1244.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3285 | Nguyễn Minh Dũng | 049098007423 | 18/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0044188 | DDK.I1.1079.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3286 | Nguyễn Ngọc Anh Quân | 042099007085 | 12/01/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044354 | DDK.I1.1245.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3287 | Nguyễn Như Sao Bay | 044099000219 | 11/03/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0044142 | DDK.I1.1033.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3288 | Nguyễn Phan Ái Vy | 064300015348 | 10/11/2000 | Gia Lai | DND.I1.0044459 | DDK.I1.1350.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3289 | Nguyễn Phú Bảo | 201799084 | 27/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044139 | DDK.I1.1030.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3290 | Nguyễn Phương Duy | 048099007462 | 01/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044193 | DDK.I1.1084.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3291 | Nguyễn Quang Hiệu | 049200012581 | 19/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044227 | DDK.I1.1118.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3292 | Nguyễn Quang Nhơn | 046200012633 | 24/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044319 | DDK.I1.1210.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3293 | Nguyễn Quang Tuyền | 049099010221 | 07/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044447 | DDK.I1.1338.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3294 | Nguyễn Quốc Khánh | 184353134 | 12/10/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044256 | DDK.I1.1147.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3295 | Nguyễn Sáu | 066099017704 | 07/06/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0044367 | DDK.I1.1258.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3296 | Nguyễn Sơn Trà | 040200026502 | 07/04/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044414 | DDK.I1.1305.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3297 | Nguyễn Tài Triều | 045099005791 | 26/03/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044421 | DDK.I1.1312.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3298 | Nguyễn Tấn Công | 212435383 | 18/11/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044158 | DDK.I1.1049.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3299 | Nguyễn Tấn Dũng | 051200012213 | 20/06/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044189 | DDK.I1.1080.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3300 | Nguyễn Tấn Lợi | 049099002499 | 20/01/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044280 | DDK.I1.1171.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |