STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3276 | Nguyễn Hoàng Gia Tuấn | 191909160 | 03/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042734 | DDK.I1.0998.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3277 | Nguyễn Hoàng Phúc | 049099006701 | 09/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042618 | DDK.I1.0882.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3278 | Nguyễn Hoàng Thúy An | 045199003235 | 07/08/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042414 | DDK.I1.0678.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3279 | Nguyễn Hồng Phong | 049098006506 | 30/01/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0042614 | DDK.I1.0878.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3280 | Nguyễn Hữu Minh | 206299186 | 11/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042575 | DDK.I1.0839.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3281 | Nguyễn Hữu Nguyên | 049200011181 | 30/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042597 | DDK.I1.0861.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3282 | Nguyễn Hữu Trưởng | 038099002836 | 19/05/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0042727 | DDK.I1.0991.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3283 | Nguyễn Kim Tùng | 066098017770 | 16/04/1998 | Đắk Lắk | DND.I1.0042735 | DDK.I1.0999.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3284 | Nguyễn Lê Hải Băng | 191912378 | 11/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042422 | DDK.I1.0686.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3285 | Nguyễn Lê Trường Tiến | 192019121 | 10/12/1996 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042695 | DDK.I1.0959.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3286 | Nguyễn Luơng Nghĩa | 045099000104 | 10/08/2023 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042587 | DDK.I1.0851.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3287 | Nguyễn Minh Hiền | 201625714 | 26/04/1992 | Đà Nẵng | DND.I1.0042498 | DDK.I1.0762.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3288 | Nguyễn Minh Thuật | 038099028350 | 30/01/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0042687 | DDK.I1.0951.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3289 | Nguyễn Minh Trí | 048200002410 | 30/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042715 | DDK.I1.0979.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3290 | Nguyễn Minh Trực | 049200012932 | 18/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042722 | DDK.I1.0986.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3291 | Nguyễn Ngọc Tân | 049098014169 | 10/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0042658 | DDK.I1.0922.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3292 | Nguyễn Ngọc Trọng | 045098000111 | 06/10/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0042720 | DDK.I1.0984.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3293 | Nguyễn Nhật Song | 187843087 | 27/05/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042650 | DDK.I1.0914.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3294 | Nguyễn Như Anh Tài | 201779178 | 27/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042654 | DDK.I1.0918.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3295 | Nguyễn Như Long | 042200007834 | 14/07/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042563 | DDK.I1.0827.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3296 | Nguyễn Phi Long | 049099008967 | 10/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042564 | DDK.I1.0828.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3297 | Nguyễn Phước Quang | 049099013961 | 02/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042629 | DDK.I1.0893.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3298 | Nguyễn Phước Thắng | 206296842 | 18/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042664 | DDK.I1.0928.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3299 | Nguyễn Phước Toàn | 192031950 | 11/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042702 | DDK.I1.0966.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3300 | Nguyễn Phượng Hà | 062300004618 | 11/02/2000 | Kon Tum | DND.I1.0042478 | DDK.I1.0742.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |